Bài tập trắc nghiệm chuyên đề hàm số có lời giải chi tiết Phạm Văn Huy

PDF 17 5.929Mb

Bài tập trắc nghiệm chuyên đề hàm số có lời giải chi tiết Phạm Văn Huy là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 12 được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2016 - 2017 ĐT: 0934286923 Email: [email protected] BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ ĐỦ CÁC CHỦ ĐỀ CÓ LỜI GIẢI TRI TIẾT NGƯỜI BUỒN CẢNH CÓ VUI ĐÂU BAO GIỜ CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2016 - 2017 ĐT: 0934286923 Email: [email protected] CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ LUYỆN THI THPT QUỐC GIA ĐẦY ĐỦ CÁC CHỦ ĐỀ VẤN ĐỀ 0: ÔN TẬP ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ Câu 1: Cho hàm số 2x 1 1 y x    . Đạo hàm của hàm số là : A.   2 3 ' 1 y x   B.   2 1 ' 1 y x   C.   2 1 ' 1 y x    D.   2 2 ' 1 y x   Câu 2: Với hàm số         2 1 4 ; ' 1 2 x x g x g x     bằng: A. 20 B. 24 C. 25 D. 32 Câu 3: Cho hàm số   2 f x x  và   2 3 2 3 x x g x   . Tập nghiệm của bất phương trình    'f x g x là: A.  1;0 B.  1;  C.  1;0 D.  0;2 Câu 4: Cho hàm số   sin 4 cos 4 x,g' 3 g x x        bằng A. 1 B. 2 C. 1 D. 2 Câu 5: Cho hàm số    3 21 2 1f x x a x x     . Để  ' 0, xf x    nếu A. 1 6 1 6a    B. 1 6 1 6a    C. 1 6a   D. 1 6a   Câu 6: Hàm số nào sau đây có đạo hàm   2 2 4 1 ' 2 x x y x     : A. 2 3 1 2 x x y x     B. 22 1 2 x x y x     C. 2 2 3 2 x x y x     D. 2 3 2 x x y x     Câu 7: Cho hàm số   2 23 1y x  . Chọn ra câu trả lời đúng : A.  2' 6 3 1 ;y x  B.  2' 6 3 1 ;y x x  C.  2' 12 3 1 ;y x x  D.  2' 2 3 1 ;y x  Câu 8: Cho chuyển động được xác định bởi phương trình 3 22 3 6S t t t   , trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi 2t s là A. 6 m/s B. 12 m/s C. 9 m/s D. 18 m/s Câu 9: Cho chuyển động được xác định bởi phương trình 3 22 9S t t t   , trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi 3t s là: A. 16 2/m s B. 12 2/m s C. 24 2/m s D. 18 2/m s Câu 10: Tính đạo hàm của hàm số 3 2 5 ln 5 2 y x x   A. 23x 5x ln 5  B. 4 3 1 5 ln 5 4 6 x x  C. 23x 5x D. 4 3 1 5 4 6 x x Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số 6 9 x y x    CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2016 - 2017 ĐT: 0934286923 Email: [email protected] A.   2 3 9x  B.   2 3 9x   C.   2 15 9x  D.   2 15 9x   Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số 2 6x 9 1 x y x     A.   2 2 2 15 1 x x x    B.   2 2 2 15 1 x x x    C.   2 2 2 15 1 x x x    D.   2 2 2 15 1 x x x    Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số 4 3 1 1 2 1 2 2 3 y x x x    A. 3 2 2 1 2 x x x    B. 3 2 2 1 2 x x x    C. 3 2 2 2 1 2 x x x    D. 3 2 2 2 1 2 x x x    Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số   3 22 1y x x   A. 4 25 3 4x x x  B. 4 25 3 4x x x   C. 4 25 3 4x x x  D. 4 25 3 4x x x   Câu 15: Tính đạo hàm của hàm số   11 1y x x         A. 3 1 1 2 2x x   B. 3 1 1 2 2x x  C. 3 1 1 2 2x x   D. 3 1 1 2 2x x  Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số   5 2 1y x x   A.     4 24 1 2 1x x x   B.   4 25 1x x  C.     4 25 1 2 1x x x   D.     4 2 1 2 1x x x   Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số   2 2 1 3 1 y x x    A.   3 2 4x 6 3 1x x    B.   3 2 6 4 3 1 x x x    C. 2 4 6 3 1 x x x    D. 2 6 4 3 1 x x x    Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số 3 1 x y x   A.     2 33 2 3 2 1 x x x x   B.     2 3 2 2 3 2 1 1 x x x x x    C.   3 2 33 2 3 2 1 x x x x   D.   3 2 33 2 3 2 1 x x x x    Câu 19: Tính đạo hàm của hàm số 2 4x 1 2 y x    A. 2 8 2 x x   B. 2 8 2 x x   C.  2 2 8 2 2 x x x    D.  2 2 8 2 2 x x x    Câu 20: Đạo hàm của hàm số 3 sin 2 x y x  là: CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2016 - 2017 ĐT: 0934286923 Email: [email protected] A.   2 3 ln 3.sin 2 2cos 2 ' sin 2 x x x y x   B.   2 3 2ln 3sin 2 2cos 2 ' sin 2 x x x y x   C.   2 3 ln 3.sin 2 cos 2 ' sin 2 x x x y x   D.   2 3 ln 3sin 2 cos 2 ' 2sin 2 x x x y x   Câu 21: Đạo hàm của hàm số    sin ln cos lny x x  là: A.    cos ln sin ln ' 2 x x y x   B.    cos ln sin ln ' x x y x    C.    cos ln sin ln ' x x y x   D.    ' cos ln sin lny x x  Câu 22: Đạo hàm của hàm số  2tan 1y x x  là: A.     2 2 2 2 2 ' tan 1 cos 1 x y x x      B.     2 2 2 2 ' tan 1 cos 1 x y x x     C.     2 2 2 2 2 ' tan 1 cos 1 x y x x     D.     2 2 2 2 2 ' tan 1 cos 1 x y x x     Câu 23: Đạo hàm của hàm số  lnsin 1xy e  là: A.  ln ln' cos 1 .x xy e e  B.   ln ln' cos 1 . x x ey e x    C.   ln ln' cos 1 . x x ey e x   D.   ln 1 ln' cos 1 . x x ey e x    Câu 24: Đạo hàm của hàm số sin cosxy e x  là: A. sin' .cos sinxy e x x  B. sin' .sin sinxy e x x  C.  sin' cos 1xy e x  D. cos' .sin sinxy e x x  Câu 25: Đạo hàm của hàm số  22logy x x  là: A.     2ln ' . 2 1 ln 2 x x y x    B.   2 2 1 ln 2 ' x y x x    C.   2 1 ' 1 ln 2 x y x x    D. 1 ' ln 2 y x  Câu 26: Cho hàm số lny x x . Nghiệm của phương trình ' 2016y  là: A. 2017x e B. 2015x e C. 2015x e D. 2016x e Câu 27: Cho hàm số    2log 2f x x  và   2