CÂU 2 PTHSG9HP318 DA LA TK AK

WORD 12 0.297Mb

CÂU 2 PTHSG9HP318 DA LA TK AK là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 9 được cungthi.vn tổng hợp và biên soạn. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

CÂU 2 PTHSG9HP318 DA LA TK AK NT 1DA01.Giải hệ phương trình sau: 2DA02. Giải hệ phương trình . 3DA03. Tìm x; y; z thoả mãn hệ sau: 4DA. Giảihệphươngtrìnhsau : 5DA. 3.1. Giải phương trình: x2 – 5x + 36 = 8 3.2. Tìm nghiệm nguyên của hệ: 7DA. Cho hai phương trình: x2 + x + m = 0 (1) và x2 + ax + b = 0 (2) Tìm các giá trị nguyên của a và b để các nghiệm của phương trình (1) tương ứng là lập phương các nghiệm của phương trình (2) 8DA. a) Giải phương trình: b) Gi¶i hÖ ph­¬ng tr×nh: 9DA. Giải hệ phương trình: 10DA. Giải hệ phương trình 11DA. Giải hệ phương trình sau: 12DA. Giải hệ phương trình: 13DA. Giải hệ phương trình 14DA. 1)Gi¶i hÖ ph­¬ng tr×nh 15DA. Giải hệ phương trình: 16LA1. Cho hệ phương trình hai ẩn x, y sau: Tìm m để hệ có nghiệm duy nhất (x; y) thoả mãn P = xy đạt giá trị lớn nhất 17LA2. Giải phương trình: 18LA3. Giải hệ phương trình: 19LA4. Giải phương trình: 2(x2 + 2) = 5. 20LA5. Giải hệ phương trình: 21LA6. Giải hệ phương trình: 22LA7. Giải hệ phương trình . 23LA8. Giải hệ phương trình: 25LA10. Giải hệ phương trình: 26LA11. Giải hệ phương trình 27LA12. Giải hệ phương trình 28LA13. Tìm tất cả các số nguyên dương n để A = 29 + 213 + 2n là số chính phương 30TK01. 2.Giải hệ phương trình sau: . 31TK02. 2.1 - Cho phương trình . Tìm để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt , thỏa mãn . 32TK03. 2.2- Giải hệ phương trình: 33TK4. Giải hệ phương trình . 34TK5. 2.2- Giải hệ phương trình: 35TK6. Giải hệ phương trình 36TK7. Giải hệ phương trình: 37TK8. a.Giải hệ phương trình: b) Giải phương trình: x2 + . 38TK9. Giải các phương trình và hệ phương trình sau: a)X4 + x2 + 4x – 3 = 0 b) 39TK10. Giải hệ phương trình: 40TK11. Giải hệ phương trình: 41TK12. Tìm nghiệm nguyên dương của hệ phương trình sau: 42TK13. 2.2. Giải hệ phương trình 43TK14. a) Giải các phương trình sau: 44TK15. Tìm các cặp số (x,y) nguyên dương thỏa mãn: x2 - y2 = 2003 45TK16. Giải hệ phương trình: 46TK17. 2.1 - Cho phương trình . Tìm để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt , thỏa mãn . 47TK18. Giải phương trình: 49TK20. 2.2- Giải hệ phương trình: 50AKBH01. Giải hệ phương trình: 51AKBH02. Giải hệ phương trình: . 52AKBH03. Giải hệ phương trình : 53AKBS08. a) Giải phương trình: x2 + 9x + 20 = 2. b) Tìm x, y thoả mãn: . 54AKBS09. 1) Giải phương trình: x2 + . 2) Giải hệ phương trình: 55AKBS10. 1)Giải hệ phương trình: 2)Giải các phương trình: 56AKBS11. 1)Giải hệ phương trình: (*) 2) Giải phương trình: x2 - 2x + 3(x - 3) = 7. 57AKBS12. 1)Giải hệ phương trình: 2)Giải các phương trình: 58AKDH13. Giải hệ phương trình: 59AKDH14. Giải hệ phương trình 60AKDH15. Giải hệ phương trình 61AK04. Giải hệ phương trình sau: . 62AK05. Giải phương trình : 63AK06. Giải hệ phương trình: 64AK07. Giải hệ phương trình 66AH02. Giải hệ phương trình 67AH03. Giải hệ phương trình: 68AH04. Giải hệ phương trình: 69AH04. Giải phương trình 70AH05. Giải hệ phương trình: 71AH06. Giải hệ phương trình: 72AH07. Giải hệ phương trình 74AH10. Giải phương trình: 75AH11. Giải hệ phương trình: 76AH12. Giải hệ phương trình: 77AH13. Giải hệ phương trình: 78AH14. Giải hệ phương trình 79AH15. Giải hệ phương trình: 80AH17. Tìm tất cả các nghiệm nguyên của phương trình: 81AH18. Giải hệ phương trình: 82NT01. Giải hệ phương trình . 83.NT2. Giải hệ phương trình sau 85NT4. Giải hệ phương trình Giải hệ phương trình: 86NT5. Giải hệ phương trình: 87NT6. Cho hệ phương trình Tìm các giá trị của m để hệ có hai nghiệm phân biệt và thỏa mãn điều kiện 88NT7. Giải hệ phương trình : 89NT8. Giải phương trình: 90NT9. Giải hệ phương trình sau: 91NT10. Giải hệ phương trình . 92NT11. Giảihệphươngtrình: 93NT12. Giải hệ phương trình 94NT13. Giảiphươngtrình: . 95NT14. Giải hệ phương trình 96NT15. Giải hệ phương trình : 97NT16. Giải hệ phương trình: 98NT17. Giải hệ phương trình: 99NT18. Giải hệ phương trình : 100NT19. Giải hệ phương trình: 101NT20. Tìm nghiệm nguyên của hệ: 102NT21. Giải hệ phương trình: 103NT22. Giải hệ phương trình: 104NT23. Giải hệ phương trình: 105NT24. Giải hệ phương trình: 106NT25. Giải hệ phương trình: 107NT26. Giải hệ phương trình: Giải hệ phương trình 108NT27. Giải hệ phương trình Chúc các em thành công !