Đề ôn thi học kỳ 1 môn toán đề số 11. LỚP 10

WORD 19 0.499Mb

Đề ôn thi học kỳ 1 môn toán đề số 11. LỚP 10 là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 10 được cungthi.vn tổng hợp và biên soạn. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

TRƯỜNG THPT ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I TỔ TOÁN MÔN TOÁN KHỐI 10 CƠ BẢN (Thời gian làm bài 90 phút) NĂM HỌC 2016 – 2017 Họ và tên: …………………………………. …………………. Số báo danh: ……………………. …. Câu 1. Cho mệnh đề P: . Mệnh đề phủ định của P là: A. . B. . C. . D. . Câu 2. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng: A. . B. . C. . D. . Câu 3. Cho tập S = . Kết luận nào sau đây đúng: A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . Câu 4. Cho tập hợp . Khi đó, tập là: A. . B. . C. . D. . Câu 5. Cho hai tập và . Tất cả các tập X thỏa mãn là A. . B. . C. . D. . Câu 6. Tìm m để: A. . B. . C. . D. . Câu 7. Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 8. Tập xác định của hàm số là: A. D = . B. D = . C. D = . D. D = . Câu 9. Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: A. . B. . C. . D. . Câu 10. Xác định hàm số , biết đồ thị của nó qua hai điểm và song song với đường thẳng y = -3x + 1 A. . B. . C. . D. . Câu 11. Tọa độ đỉnh của parabol là : A. . B. . C. . D. . Câu 12. Xác định hàm số , biết đồ thị có trục đối xứng x = 1 và đi qua A(-4;0) A. . B. . C. . D. . Câu 13. Hàm số đồng biến trên khi giá trị m thỏa mãn: A. . B. m > 0. C. . D. . Câu 14. Tìm m để hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng – 2 A. m = 4. B. m = - 4. C. m > -1. D. m = -1. Câu 15. Cho đồ thị hàm số như hình vẽ. Đồ thị trên là đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau: A. . B. . C. . D. . Câu 16. Xác định hàm số , biết đồ thị đi qua A(2;3) và có tung độ đỉnh bằng 1 A. . B. . C. . D. . Câu 17. Tọa độ giao điểm của hai parabol và là A. . B. . C. . D. . Câu 18. Với giá trị nào của m thì (P): cắt đường thẳng d: y = 2x - 1 tại hai điểm phân biệt A. . B. . C. . D. . Câu 19. Điều kiện xác định của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 20. Điều kiện xác định của phương trình là: A. . B. . C. . D. . Câu 21. Nghiệm của phương trìnhlà A. . B. . C. . D. . Câu 22. Tập nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 23. Số nghiệm của phương trình là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 24. Tổng các nghiệm của phương trình: là: A. -7. B. 7. C. 6. D. 4. Câu 25. Tích các nghiệm của phương trình: là: A. - 2. B. 2. Câu 26. C. 6. D. 4. Câu 27. Tổng các nghiệm của phương trình: 2x – x2 + = 0 là: A. 2. B. -2. C. -4. D. 4. Câu 28. Tìm m để phương trình: mx2 – (2m + 3 )x + m + 3 = 0 có hai nghiệm phân biệt và A. m = -1 hoặc m = 3. B. m= -1. C. m = 3. D. . Câu 29. Số nghiệm phương trình là: A. 1. B. 2. C. 0. D. 4. Câu 30. Cho ba số dương . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = là: A. 6. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 31. Cho a, b không âm. Bất đẳng thức nào sau đây đúng A. . B. . C. . D. Ba câu A, B, C đều đúng. Câu 32. Cho hình thoi ABCD. Hỏi cặp vec tơ nào sau đây cùng hướng? A. và . B. và . C. và . D. và . Câu 33. Cho tam giác ABC. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm các cạnh AB, AC, BC. Hỏi bằng vec tơ nào? A. . B. . C. . D. . Câu 34. Cho ba điểm A,B,C phân biệt. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức sai? A. . B. . C. . D. . Câu 35. Gọi AM là trung tuyến của tam giác ABC, I là trung điểm của AM. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 36. Cho hình vuông ABCD cạnh a. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 37. Cho tam giác ABC và I thỏa . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 38. Cho ba điểm . Tọa độ trọng tâm tam giác là: A. (2; -3). B. (3; 2). C. ( 2; 3). D. ( - 3; 2). Câu 39. Cho hai vectơ: = (2, –4) và = (–5, 3). Vectơ có tọa độ là: A. = (9, –11). B. = (9, –5). C. = (7, –7). D. = (–1, 5). Câu 40. Trong mặt phẳng Oxy, cho . Tìm tọa độ B, biết I là trung điểm của đoạn AB. A. . B. . C. . D. . Câu 41. Trong mặt phẳng Oxy, cho , . Tìm tọa độ điểm C thuộc trục hoành để tam giác ABC vuông tại A A. . B. . C. . D. . Câu 42. Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với A(2;1), B(1;-2), C(7;1). H là chân đường cao kẻ từ. A. Tọa độ H là: A. . B. . C. . D. . Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy, cho hình bình hành ABCD có và là trọng tâm tam giác ADC. Tọa độ đỉnh D là A. . B. . C. . D. . Câu 44. Cho biết . Tính giá trị của biểu thức A. . B. . C. . D. . Câu 45. Cho biết . Tính giá trị của biểu thức A. . B. . C. . D. . Câu 46. Cho và có ; và góc . Khi đó là kết quả nào sau đây? A. -6. B. 6. C. 4. D. -4. Câu 47. . Khẳng định nào sau đây đúng: A. . B. cùng hướng. C. ngược hướng. D. . Câu 48. Trong mặt phẳng Oxy, cho các điểm A(-2;3), B(1;2), C(2;5). Góc bằng : A. . B. . C. . D. . Câu 49. Trong mặt phẳng Oxy, cho ABC với A(4; 2), B(3;-1),C(1;1). Diện tích ABC bằng: A. 4. B. 6. C. 8. D. 10. Câu 50. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho. Tìm điểm M thuộc trục Ox để biểu thức P = đạt giá trị nhỏ nhất A. M( -1; 0). B. M(1; 0). C. M( -2; 0). D. M(1; 0). Câu 51. Trong mặt phẳng Oxy, cho các điểm A(-1;3), B(-3;-1). Tìm điểm C có hoành độ dương để tam giác ABC vuông cân tại A A. C(3;1). B. C(-5;1). C. C(3;5). D. C(7;-1) PAGE