Đề thi thử môn Toán THPTQG Cụm 2 HCM

PDF 12 1.103Mb

Đề thi thử môn Toán THPTQG Cụm 2 HCM là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Ngọc Huyền LB – facebook.com/huyenvu2405 The best or nothing Đã nói là làm - Đã làm là không hời hợt - Đã làm là hết mình - Đã làm là không hối hận CỤM CHUYÊN MÔN 2 – SỞ GD&ĐT TP. HCM Ngọc Huyền LB sưu tầm và giới thiệu ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút Câu 1: Đồ thị của hai hàm số 2y x và 1y   có tất cả bao nhiêu điểm chung? A. 2 B. 0 C. 1. D. 3. Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số   1 sin . 2 2 x f x x        A.   2 1 d cos . 2 2 x f x x x C   B.   2 1 1 d cos . 4 4 2 x f x x x C   C.   2 1 d cos . 4 2 x f x x x C   D.   2 1 1 d cos . 4 2 2 x f x x x C   Câu 3: Biết   23 1 d x I x e x a be    với ,a b là các số nguyên. Tính .S a b  A. 12.S  B. 8.S  C. 16.S  D. 10.S  Câu 4: Cho số phức z thỏa mãn   3 1 3 . 1 i z i    Tính .m z iz  A. 2 2.m  B. 16.m  C. 4 2.m  D. 8 2.m  Câu 5: Hỏi trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây, hàm số nào không có cực trị? A. 3 .y x B. 4 1.y x x   C. 3 2 5 .y x x x   D. 4 1.y x   Câu 6: Giải phương trình 2 12 4 .x x x   A. Phương trình vô nghiệm B. 1 . 2 x x      C. 1 . 2 x x       D. 1 . 2 x x      Câu 7: Tìm thành phần thực và phần ảo của số phức .z i  A. Phần thực là 0 và phần ảo là .i B. Phần thực là -1 và phần ảo là .i C. Phần thực là 0 và phần ảo là 1. D. Phần thực là i và phần ảo là 0. Câu 8: Khẳng định nào sau đây là đúng? A.    log log log 0 .xy x y xy   B.  1 1 log log 0 .v v v   C.   1 log 0,1 1.    D. 2log 32 3.   Câu 9: Đồ thị của hàm số 4 1 1 x y x    có tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây? A. 1.x  B. 4.x   C. 4.y  D. 4.y   Câu 10: Cho hàm số 2 .y x  Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 2 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 1 .  C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; .  D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ; .  Câu 11: Tìm đạo hàm của hàm số 2 log 2 . x y x  A. 3 1 4ln2 . 2 ln10 x y x    B. 2 1 . 2 ln10 y x   C. 3 1 2ln2 . ln10 x y x    D. 3 1 2log 2 . x y x    Câu 12: Biết  F x là một nguyên hàm của hàm số   2 x f x xe và  0 1.F   Tính  4 .F A.   24 4 3.F e  B.  4 3.F  C.   24 4 3.F e  D.   2 7 3 4 . 4 4 F e  Câu 13: Tìm phần thực và phần ảo của số phức liên hợp z của số phức  4 3 .z i i   A. Phần thực là 4 và phần ảo là 3. B. Phần thực là -4 và phần ảo là 3 .i C. Phần thực là 4 và phần ảo là -3. C. Phần thực là 4 và phần ảo là 3 .i Ngọc Huyền LB – facebook.com/huyenvu2405 The best or nothing Đã nói là làm - Đã làm là không hời hợt - Đã làm là hết mình - Đã làm là không hối hận Câu 14: Tính modun của số phức    1 2 2 3 2 .z i i i i       A. 4 10.z  B. 2 10.z  C. 160.z  D. 4 5.z  Câu 15:. Tìm giá trị cực tiểu CT y của hàm số 3 3 .y x x  A. 2. CT y  B. 2. CT y   C. 4. CT y   D. 1. CT y   Câu 16: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số xy xe trên đoạn 2;2 .   A. 22;2 2 max .y e    B. 2;2 max .y e      C. 2;2 1 max .y e    D. Câu 17: Khẳng định nào sau đây là sai? A.   1 .   B.   0 0,1 1. C.   1 0,5 2.     D.   1 3 31 1 .   Câu 18: Tìm đạo hàm của hàm số ln3 .xy e x A. 1 ln3 . 3 xy e x x          B. 1 ln3 .xy e x x          C. 1 ln3 . 3 xy e x x          D. 1 ln3 . 3 xy e x x         Câu 19: Cho số phức  ,z a bi a b   thỏa mãn   2 1 4 5 1 6 .i z i i      Tính .S a b  A. 3.S  B. 6.S  C. 8.S  D. 3.S   Câu 20: Tìm đạo hàm của hàm số 2 .y   A. ln .xy    B. . ln x y     C. 1 ln .xy x     D. 1.xy x    Câu 21: Xét tính đơn điệu của hàm số 2 1 . 1 x y x    A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;1 và  1: . B. Hàm số đồng biến trên các khoảng    ;1 1: .   C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  \ 1 .D  D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  : .  Câu 22: Hỏi đồ thị của hàm số 5 2 x y x    có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Câu 23: Tìm tập xác định D của hàm số .ey x A. .D  B.  0; .D   C.  \ 0 .D R D.  ;0 .D   Câu 24: Xét 2 2 1 1 d .I x x   Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 21 1 1 1 . 1 2 2 I x     B. 21 1 1 1 . 1 2 2 I x            C. 2 2 ln ln 4. 1 I x  D. 21 1 1. 1 2 1 I x        Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 2 3 23 3 0x x m m    có ba nghiệm phân biệt A. 3 1.m   B. 1 3 . 0 2 m m m        C. 1 3 . 0 m m      D. 3 1 . 2 m m      Câu 26: Biết diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường lny x và 1y  là