Đề thi thử THPTQG môn Toán 88. Nguyễn Du TP. HCM

PDF 8 0.349Mb

Đề thi thử THPTQG môn Toán 88. Nguyễn Du TP. HCM là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Trang 1/6. Mã đề 002 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU (Đề thi gồm 06 trang) KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2017 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ 002 Câu 1. Cho hàm số 4 2y x 2x  có đồ thị (C). Tìm số giao điểm của (C) và trục hoành. A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Câu 2. Tìm đạo hàm của hàm số  2y ln x . A. 2 1y . x   B. 1y . x   C. 2y . x   D. 2y . x   Câu 3.Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2x 15 1 0.   A. 1S ( ; ). 2    B. 1S ( ; ). 2   C. S ( 1; ).   D. S ( ; 1).   Câu 4. Kí hiệu a, b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức 3 3i . 3  Tìm a, b. A. a 3;b 3.   B. 1a 3;b . 3   C. 3a 1;b . 3   D. 1a 1;b . 3    Câu 5. Tính môđun của số phức z biết 1 iz ( 5 5i) . 1 i      A. z 5. B. z 7 . C. z 2. D. z 5 2. Câu 6. Cho hàm số x 3y . x 2    Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;2 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; .  C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;2 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2; . Câu 7. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. C§y 8. C. Không tồn tại GTLN của y B.min y 2.ℝ D.max y 4.ℝ x  1 0  y' - || + 0 - y 8 4 2  Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu 2 2 2x y z 2x 49 0     A. I( 1;0;0),R 5 2.  B. I(1;0;0),R 5 2. C. I(1;0;0),R 50. D. I(1;0;0),R 2 5. Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của đường thẳng x 2t y 3t . z 1 t       A. x y z 1. 2 3 1     B. x y z 1. 1 3 2     C. x y z 1. 1 2 3    D. x 2 y 3 z . 2 3 1      Câu 10. Tìm nguyên hàm của hàm số 2 3 2f (x) x . x   Trang 2/6. Mã đề 002 A. 2 2f (x)dx 2x C. x    B.   3 3xf (x)dx 2ln x C. 3    C. 3 2 x 1f (x)dx C. 3 x    D. 3 2 x 1f (x)dx C. 3 x    Câu 11. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 12. Tính giá trị của biểu thức    2017 2017log 5 2 log 5 21P              A. P 1. B. P 0. C. 20171P .     D. 2017P .  Câu 13. Cho a là số thực dương, a khác 1 và   alog 53P a . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 5P a . B. P 125. C.P 25. D. 3P 5. Câu 14. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng  ;  ? A. 4 2y x 3x 2.   B. y x tan x.  C. y x sin x.  D. 2 xy . x 1   Câu 15. Cho hàm số  f (x) ln 2 x .  Đồ thị nào dưới đây là đồ thị của hàm số y f (x)? A. O y x B. O y x C. O y x D. O y x Câu 16. Tính thể tích V của khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng 2a. A. 3a 2V . 8  B. 34a 2V . 3  C. 3a 3V . 2  D. 3a 3V . 6  Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A(1; 4;3),B( 1;0;5)  . Tìm tọa độ điểm C trên trục hoành sao cho OA BC. A. C(0;0;0) hoặc C( 2;0;0). B. C(2;0;0) hoặc C( 4;0;0). C. C( 1;0;0) hoặc C(1;0;0). D.C(0;0;0) hoặc C(6;0;0). Câu 18. Kí hiệu 1z và 2z là hai nghiệm phức của phương trình 2z z 1 0.   Tính 3 3 1 2 2 1P z .z z .z .  A. P 1.  B. P 2i. C. P i.  D.P 0. Câu 19. Gọi m,M là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 2y x 2018 x  . Tính S m M  A. S 1. B. S 1008. C. S 2018. D. S 2017. Câu 20. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt ? A. 11. B. 8. C. 9. D. 10. Câu 21. Gọi S là diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y f (x), trục hoành (như hình vẽ bên). Đặt Trang 3/6. Mã đề 002 0 2 2 0 a f (x)dx,b f (x)dx,     mệnh đề nào dưới đây đúng ? A.S b a.  B. S b a.  C. S b a.   D. S b a.   x y y=f(x) -2 0 2 Câu 22. Tìm tập nghiệm S của phương trình    5 5log x 1 log x 1 2.    A.  S 3;3 .  B.  S 33 . C.  S 26 . D.  S 33; 33 .  Câu 23. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào ? A. 2x 1y . x 1    B. 2x 1y . x 1    C. 2x 3y . x 1    D. 2x 1y . x 1    x y 1 2 1 Câu 24. Tính tích phân  4e 1 3ln x 1 I dx x    bằng cách đặt u 3ln x 1,  mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 2 4 1 I u du.    B. 2 4 1 1I u du. 3    C. e 4 1 1I u du. 3   D. 1 4 1 1I u du. 3    Câu 25. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm L là điểm biểu diễn của số phức z (như hình vẽ bên). Điểm nào trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức 3z. A. Điểm J B. Điểm H. C. Điểm G D. Điểm I. x y J H G I 1 L Câu 26. Cho hình nón có thể tích bằng 32 a và bán kính đáy bằng a . Tính độ dài đường sinh l của hình nón đã cho. A. l 37a. B. l 10a. C. 3 37al . 2  D. 37al . 2  Câu 27. Cho 1 2 2 0 x dx a b ln 2, x 9    với a,b là các số hữu tỉ . Tính S a 2b.  A. S 2. B. S 2.  C. S 0. D. S 4. Câu 28. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 2a.