Đề thi thử THPTQG môn Toán Phan Bội Châu Gia Lai

PDF 14 0.236Mb

Đề thi thử THPTQG môn Toán Phan Bội Châu Gia Lai là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

SỞ GD – ĐT GIA LAI ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN THPT QUỐC GIA NĂM 2017 TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề -------- (Đề gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm) Câu 1. Cho hàm số 3 2( ) 3 5f x x x= - + . Hàm số ( )f x đồng biến trên A. ( ;0)-¥ È(2; )+¥ B. (0 ; 2) C. ( ; 2)-¥- và (0; )+¥ D. ( ;0)-¥ và (2; )+¥ Câu 2. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không có cực trị? A. 3 23 1y x x= + + B. 4 2 1= - +y x x C. 3 2= +y x D. 4 3= - +y x . Câu 3. Giá trị cực tiểu của hàm số 4 22 2y x x= - + + là A. 2 B. 3 C. 5 D. 0 Câu 4. Cho hàm số 5 2 1 x y x - = - . Tiệm cận đứng, tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có các phương trình sau A. 1, 2x y= = B. 1, 2x y= = - C. 1, 2x y=- =- D. 1, 5x y= = Câu 5. Cho hàm số: 2 1 1 xy x    . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau A. Hàm số đồng biến trên ( ;1) và (1; ) B. Hàm số nghịch biến trên ( ; 1)  và ( 1; )  C. Hàm số nghịch biến trên tập  \ 1 D. Hàm số nghịch biến trên ( ;1) và (1; ) Câu 6. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 1 1 y x x    trên (1; ) A. (1; ) min 3  y B. (1; ) min 2  y C. (1; ) min 0  y D. (1; ) min 4  y Câu 7. Cho hàm số 3( ) 3f x x x  . Tìm m để phương trình ( )f x m có ba nghiệm phân biệt. A. 2 2m   B. 1m C. 0m D. 0m Câu 8. Một vật chuyển động theo quy luật 21 8 2 s t t   , với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi từ khi bắt đầu chuyển động đến khi vật dừng hẳn, vật đã đi được một quãng đường là bao nhiêu? A. 64( )m B. 16( )m C. 32( )m D. 8( )m Câu 9. Xác định m để đường thẳng : 3y mx  cắt 3( ) : 2C y x  tại ba điểm phân biệt A. 0m B. 1m C. 1 2  m D. 3m Câu 10. Cho hàm số 3 2y ax bx cx d    có dạng đồ thị như hình bên. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. 0, 0, 0  ab bc cd ; B. 0, 0, 0  ab bc cd ; C. 0, 0, 0  ab bc cd ; D. 0, 0, 0  ab bc cd . Câu 11. Cho hàm số 4 22 1y x mx   . Tìm m để hàm số có ba cực trị và ba điểm cực trị của đồ thị hàm số là các đỉnh của một tam giác vuông. A. 2m  B. 3 16m  C. 3m  D. 3 24m  Câu 12. Tìm tập xác định của hàm số 3 5log ( )y x= - . A. 5( ; ]-¥ B. 5( ; )-¥ C. 5( ; )+¥ D.  \ 5 Câu 13. Cho , 0a b > . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau A. ln ln ln a a b b = - B. ln( . ) ln lna b a b= + C. 1 1ln ln lnb ab a = - D. lnln ln a a b b = X Y O Câu 14. Với số a > 0 và a 1, cho biểu thức 6 53 3. . .M a a a a . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 1 6M a B.  2 3M a C. 11 6M a D. 11 3M a Câu 15. Đặt 2 5log 5, log 3.a b  Hãy biểu diễn 24log 15N  theo a và b. A. 2 ab aN ab    B. 3 ab bN ab    C. 3 ab aN ab    D. 2 ab bN ab    Câu 16. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ? (1). log | |y x ; (2). 3 x y      ; (3).  2 xy  ; (4). 2ln( 1)y x  A. (1) và (2) B. (2) và (3) C. (3) và (4) D. (2), (3) và (4) Câu 17. Phương trình   x x 19 4.3 27 0 có tập nghiệm là A. 9 3; B.  1 2; C.  0 3; D.  1 3; Câu 18. Phương trình     lg( 3) lg( 2) 1 lg5x x có bao nhiêu nghiệm? A.0 B. 1 C. 2 D.3 Câu 19. Ông An đem gửi tiết kiệm một số tiền là A (đồng) vào một ngân hàng với lãi suất là 8% một năm. Biết rằng cứ sau một quý (3 tháng) thì số tiền lãi sẽ được cộng dồn vào vốn gốc. Hỏi sau tối thiểu bao nhiêu năm thì ông An nhận lại được số tiền, bao gồm cả vốn lẫn lãi gấp hai lần số tiền ban đầu? (Biết lãi suất ngân hàng không thay đổi). A. 7 B.8 C.9 D. 10 Câu 20. Hàm số  .cos2xy e x . Khi đó 'y y bằng A. 2 .cos2xe x B. 2 .sin2xe x C.   .cos2xy e x D. 2 .sin2xe x Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình    3 1 3 1 2x x x    là A. S   B. (0; )S   C. ( ;0]S   D. S  Câu 22. Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) sin 5f x x= . A. sin5 5cos5xdx x C  B. sin5 5cos5xdx x C  C. cos5sin5 5 xxdx C  D. cos5sin5 5 xxdx C  Câu 23. Biết 3 5 5 1 3 1 ( ) 2, ( ) 4, ( ) 8f x dx f x dx g x dx     . Tính   5 1 3 ( ) ( )I f x g x dx  A. 4 B. 2 C. 26 D. 10 Câu 24. Cho ( )F x là nguyên hàm hàm số ( ) 3xf x = , biết 1(0) ln 3 F   . Tính 3(log 7)F . A. 3 5(log 7) ln 3 F  B. 3 6(log 7) ln 3 F  C. 3(log 7) 5ln 3F  D. 3(log 7) 6ln 3F  Câu 25. Tính 4 0 .sinI x x dx    . A. 2 1 2 4 I        B. 2 1 2 4 I       C. 2 1 2 4 I       D. 2 1 2 4 I        Câu 26. Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi cho quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn bởi các đường ( ) : , 0, 1C y x y x   và 2x  là A. 3 2 (đvtt) B. 2 (đvtt) C. 3 2  (đvtt) D. 7 3  (đvtt) Câu 27. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường 2( ) : ,C y x trục hoành và tiếp tuyến của ( )C tại điểm