Đề thi thử THPTQG môn Toán Phú Xuyên A Hà Nội

PDF 13 3.809Mb

Đề thi thử THPTQG môn Toán Phú Xuyên A Hà Nội là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 1/21 - Mã đề thi 186 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút. Họ, tên:................................Số báo danh:.............. Mã đề thi 186 Câu 1. Hàm số 3 23 1y x x    đồng biến trên các khoảng A.  ;1 . B.  0;2 . C.  2; . D.  . Câu 2. Cho khối nón có chiều cao bằng 8 , độ dài đường sinh bằng 10 . Khi đó thể tích khối nón là A. 128 . B. 124 . C. 140 . D. 96 . Câu 3. Khoảng cách nhỏ nhất giữa hai điểm bất kỳ thuộc hai nhánh của đồ thị hàm số 2 1 1 xy x    là A. 2 3 . B. 2 5 . C. 1. D. 2 2 . Câu 4. Phương trình đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 xy x    lần lượt là A. 1x  và 1y  . B. 1x   và 1y  . C. 1y  và 1x  . D. 2y  và 1x  . Câu 5. Hình lăng trụ có diện tích đáy là S và chiều cao là h thì thể tích của khối lăng trụ đó là A. 1 . 3 S h . B. .S h . C. 1 . 2 S h . D. 1 . 6 S h . Câu 6. Phương trình các đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 1 xy x    là. A. 1y  . B. 1y   . C. 1x  . D. 1y  và 1y   . Câu 7. Số giá trị của tham số m để ba điểm cực trị của đồ thị hàm số  4 26 4 1y x m x m     là ba đỉnh của một tam giác vuông là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. vô số. Câu 8. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ? A. 4 22 3.y x x    B. 4 22y x x   . C. 4 22y x x  . D. 4 22 1y x x   . Câu 9. Cho hàm số 3 2 1y x x x    . Phương trình các đường tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm của nó với trục hoành là. A. 0y  và 1y x  . B. 1y x  và 4y x  . C. 0y  và 4 4y x  . D. 1y x  và 1y x  . Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2y x x   với 0x  là. A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. O x y 11 1 2 1 TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 2/21 - Mã đề thi 186 Câu 11. Một ngọn hải đăng được đặt tại vị trí A trên mặt biển cách bờ biển một khoảng 5AB km . Trên bờ biển có một cái kho ở cách B 7 km. Người canh hải đăng có thể chèo đò đến điểm M trên bờ biển với vận tốc 4 /km h rồi đi bộ đến C với vận tốc 6 /km h . Vị trí của điểm M cách B một khoảng bằng bao nhiêu để người đó đi đến kho C ít tốn thời gian nhất. A. 0 km. B. 7 km. C. 2 5 km. D. 5 2 km. Câu 12. Một người đem gửi tiền tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 1% một tháng. Biết rằng cứ sau mỗi quý ( 3 tháng) thì lãi sẽ được cộng dồn vào vốn gốc. Hỏi sau tối thiểu bao nhiêu năm thì người đó nhận lại được số tiền bao gồm cả vốn lẫn lãi gấp ba lần số tiền ban đầu A. 8 . B. 9 . C. 10 . D. 11. Câu 13. Nếu log 4 a thì log 4000 bằng A. 3 a . B. 4 a . C. 3 2 a . D. 4 2 a . Câu 14. Cho 27 8 2log 5 , log 7 , log 3a b c   . Tính 12log 35 A. 3 3 2   b ac c . B. 3 2 2   b ac c . C. 3 2 3   b ac c . D. 3 3 1   b ac c . Câu 15. Tập nghiệm của phương trình 2 2 23 8 2 27 x x             là A. 8 5       . B. 8 3       . C.  4 . D.  2 . Câu 16. Tổng các nghiệm của phương trình 2 3 22 3.2 1 0x x    là A. 6 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . Câu 17. Cho hình chóp .S ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B , 3AB a , 4BC a ,    SBC ABC , 2 3SB a ,  30SBC   . Thể tích của .S ABC là A. 32 3a . B. 32 3 3 a . C. 33 3a . D. 31 3 3 a . Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình   22 4 2 3 0x x x    là A.    ; 1 2;3   . B.    ;1 2;3  . C.  2;3 . D.    ; 2 2;3   . Câu 19. Với giá trị nào của m để bất phương trình  9 2 1 .3 3 2 0x xm m     có nghiệm đúng với mọi số thực x ? A. 2m  . B. m . C. 3 2 m   . D.  5 2 3; 5 2 3m     . Câu 20. Cho hình chóp .S ABC ,  SA ABC , SA a , ABC vuông cân, AB BC a  , B là trung điểm của SB , C là chân đường cao hạ từ A của SAC . Thể tích của .S AB C  là A. 3 9 a . B. 3 12 a . C. 3 36 a . D. 3 27 a . Câu 21. Số nghiệm của phương trình  2log 2 1 2x    bằng A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 3/21 - Mã đề thi 186 Câu 22. Tích các nghiệm của phương trình   225log 125 .log 1x x x  là A. 7 125 . B. 630 . C. 630 625 . D. 1 125 . Câu 23. Giá trị thực của a để hàm số 2 3log ay x đồng biến trên  0; . A. 1a  . B. 1a   . C. 0 1a  . D. 0 1a  . Câu 24. Cho hàm số   . xy f x x e  . Khẳng định nào sau đây sai ? A. Hàm số có tập xác định D   . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1; . C. Đồ thị hàm số đạt cực đại tại 11; e       . D.  lim x f x    . Câu 25. Cho hàm số 2 1 xy x    . Hãy chọn đáp án đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên  ;1 và  1; . B. Hàm số nghịch biến trên  \ 1 . C. Hàm số nghịch biến trên    ;1 1;   . D. Hàm số nghịch biến trên với 1x  . Câu 26. Khối trụ tròn xoay có bán kính đáy là r và chiều cao h thì có thể tích là A. 21 3 r h B. 2r h C. 2 rh D. 31 3 r h Câu 27. Cho hình chóp .S ABC đáy là tam giác ABC có diện tích bằng 2 , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, 4SA  . Thể tích của khối chóp là