Đề thi thử THPTQG môn Toán Thị xã Quảng Trị lần 1

PDF 6 0.892Mb

Đề thi thử THPTQG môn Toán Thị xã Quảng Trị lần 1 là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Mã đề 001 Trang | 1 SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ (Đề thi gồm có 7 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 NĂM 2017 Môn thi : TOÁN (Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề) Họ và tên thí sinh:…………………………………..Lớp………………………………………… Số báo danh:…………………………………………Phòng thi:………………………………… Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số nào dưới đây: A. 3 3 1y x x   . B. 3 23 1y x x   . C. 3 23 1y x x   . D. 3 23 1y x x   . -3 -2 -1 1 2 3 -3 -2 -1 1 2 3 x y Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho (2; 3;1), ( 1;2;2)u v    . Tính vectơ 2 5u v . A.  1;4;12 . B.  1; 4; 12 .  C.  8; 11;9 . D.  8;11; 9 .  Câu 3. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên và có bảng xét dấu '( )f x như sau: x – –2 1 5 + '( )f x + 0 – 0 – 0 + Mệnh đề nào sau đây là sai? A. Hàm số ( )y f x có đúng 2 điểm cực trị. B. Hàm số ( )y f x đạt cực đại tại x = –2. C. Hàm số ( )y f x đạt cực tiểu tại x = 1. D. Hàm số ( )y f x đạt cực tiểu tại x = 5. Câu 4. Tìm số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 1 4 | | 3 x y x x     . A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng  đi qua điểm  2;0; 1M  và có vectơ chỉ phương (4; 6;2)a   . Viết phương trình tham số của đường thẳng  . A. 2 4 6 1 2 x t y t z t          . B. 2 2 3 1 x t y t z t          . C. 2 2 3 1 x t y t z t          . D. 4 2 3 2 x t y t z t         . Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình tổng quát của mặt phẳng (P) đi qua điểm M(0; –1; 4) và nhận (3,2,1)u  , ( 3,0,1)v   làm vectơ chỉ phương. A. – 3 0x y z   . B. – – –12 0x y z  . C. 3 3 – 0x y z  . D. – 3 3 –15 0x y z  . MÃ ĐỀ: 001 ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề 001 Trang | 2 Câu 7. Cho     2 1 3 31 1a a      . Tìm điều kiện của a. A. 2a  . B. 1 2a  . C. 1 2 a a    . D. 1 2 a a    . Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số 2 3y 2 x . A. 2 32.2 .ln 2x . B. 2 32 .ln 2x . C. 2 32.2 x . D.   2 22 3 2 xx  . Câu 9. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số cho ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 2xy  . B. 1 2 x y        . C. 2logy x . D. 1 2 logy x . Câu 10. Gọi 1 2,x x là các nghiệm của phương trình 2 20 2 0x x   . Tính giá trị của biểu thức  1 2 1 2log log log .P x x x x    A. 1 2 . B. 1. C. 0. D. 10. Câu 11. Giả sử  f x là hàm liên tục trên và các số thực a b c  . Mệnh đề nào sau đây là sai? A.     b a a b cf x dx c f x dx   . B.       c b c a a b f x dx f x dx f x dx    . C.       b a c c b a f x dx f x dx f x dx    . D.       b c c a a b f x dx f x dx f x dx    . Câu 12. Tìm m để hàm số 3 2( ) 3 1f x x x mx    có hai điểm cực trị 1 2,x x thỏa 2 2 1 2 3x x  . A. 2m   . B. 1m  . C. 1 2 m  . D. 3 2 m  . Câu 13. Tìm tâp̣ xác điṇh D của hàm số  22 1 ln 4 3 .y x x x     A.  ; 4 .D    B.  4; 1 .D   C.  \ 4; 1 .D   D.  1; .D   Câu 14. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2( ) ln(1 2 )f x x x   trên đoạn  2;0 . A. 4 ln5 . B. 4 ln3 . C. 1 ln 2 4  . D. 0. Câu 15. Cho hàm số  y f x xác điṇh, liên tuc̣ trên đoaṇ  1;3 và có đồ thi ̣ như hình ve ̃bên. Khẳng điṇh nào sau đây đúng? A. Hàm số có hai điểm cực đại là 1; 2x x   . B. Hàm số có hai điểm cực tiểu là 0, 3x x  . C. Hàm số đạt cực tiểu tại 0x  , cưc̣ đaị taị 2x  . D. Hàm số đạt cực tiểu tại 0x  , cưc̣ đaị taị 1x   . x y O 1 Mã đề 001 Trang | 3 Câu 16. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2 3 1 x x y x    trên đoạn  0;3 . A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 17. Đồ thị hàm số 3 23 2 1y x x x    cắt đồ thị hàm số 2 3 1y x x   tại hai điểm phân biệt A, B. Tính độ dài AB. A. 3AB  . B. 2 2AB  . C. 2AB  . D. 1AB  . Câu 18. Đồ thị sau đây là của hàm số 3 3 1y x x   . Tìm m để phương trình 3 3 0x x m   có ba nghiệm phân biệt. A. 1 3m   . B. . C. 2 2m   . D. 2 3m   . Câu 19. Cho hình hộp chữ nhật . ’ ’ ’ ’ABCD A B C D với 3 , 6AB cm AD cm  và độ dài đường chéo ' 9AC cm . Tính thể tích hình hộp . ’ ’ ’ ’ABCD A B C D . A. 3108 cm . B. 381 cm . C. 3102 cm . D. 390 cm .