On tap HK2 Khoi 11 Suu tam

PDF 13 0.840Mb

On tap HK2 Khoi 11 Suu tam là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 11 được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

NHÓM TOÁN 11 Sưu tầm: PHÙNG HOÀNG CÚC BỘ ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ II Môn: Toán 11 Thời gian 60 phút ĐỀ ÔN SỐ 01 - (Mã đề 113). Câu 1: Cho hình lăng trụ đứng . ' ' 'ABC A B C có đáy ABC là tam giác đều, I là trung điểm AB . Kí hiệu ( ', )d AA BC là khoảng cách giữa 2 đường thẳng 'AA và BC . Khẳng định nào sau đây đúng? A. ( ', ) d AA BC IC . B. ( ', ) 'd AA BC A B . C. ( ', ) d AA BC AB . D. ( ', ) d AA BC AC . Câu 2: Cho hình hộp .ABCD EFGH . Kết quả của phép toán BE CH là A. BH . B. BE . C. 0 . D. HE . Câu 3: Cho tứ diện SABC trong đó , , SA SB SC vuông góc với nhau từng đôi một và 3 , , 2 .  SA a SB a SC a Khoảng cách từ A đến đường thẳng BC bằng A. 3 2 2 a . B. 5 6 6 a . C. 7 5 5 a . D. 8 3 3 a . Câu 4: Cho tứ diện SABC có ABC là tam giác vuông tại B và  SA ABC . Gọi AH là đường cao của tam giác SAB , thì khẳng định nào sau đây đúng nhất? A. AH AD . B. AH AC . C. AH SC . D.  AH SAC . Câu 5: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I , cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. ( ) ( )SBD SAC . B. ( ) ( )SDC SAI . C. ( ) ( )SBC SIA . D. ( ) ( )SCD SAD . Câu 6: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật tâm , cạnh bên vuông góc với đáy. lần lượt là hình chiếu của lên . Khẳng định nào sau đây đúng? A. ( ) ( )SCD AKC . B. ( ) ( )SAC SBC . C. ( ) ( )SAC SCD . D. ( ) ( )SAC SBD . Câu 7: Cho hàm số    2 2 1 , 0 , 0 x x f x x x        . Khẳng định nào sau đây sai? A. Hàm số không liên tục tại 0x  . B. Hàm số có đạo hàm tại 0x  . C. Hàm số có đạo hàm tại 2x  . D. Hàm số liên tục tại 2x  . Câu 8: Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm tại 0x là 0'( )f x . Khẳng định nào sau đây sai? A. 0 0 0 0 ( ) ( ) ( ) lim . x x f x f x f x x x     B. 0 0 0 0 0 ( ) ( ) ( ) lim . x x f x x f x f x x x      C. 0 0 0 0 ( ) ( ) ( ) lim . h f x h f x f x h     D. 0 00 0 ( ) ( ) ( ) lim . x f x x f x f x x       Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số 3 2(4 2 5)( 7) .y x x x x    A. ' 4 3 220 120 42 10 35y x x x x     . B. ' 4 3 220 120 42 10 35y x x x x     . C. ' 4 3 220 120 42 10 35y x x x x     . D. ' 4 3 220 120 42 10 35y x x x x     . Câu 10: Đạo hàm cấp hai của hàm số 2 2 5 3 20 2 3 x x y x x      bằng A. 3 2 2 3 2(7 15 93 77) ( 2 3) x x x x x      . B. 3 2 2 3 2(7 15 93 77) ( 2 3) x x x x x      . C. 3 2 2 3 2(7 15 93 77) ( 2 3) x x x x x      . D. 3 2 2 3 2(7 15 93 77) ( 2 3) x x x x x      . Câu 11: Đạo hàm của hàm số  3 5 .y x x  bằng biểu thức nào sau đây? A. 5 7 5 . 2 2 x x  B. 2 1 3 . 2 x x  C. 5 2 7 5 . 2 2 x x  D. 2 5 3 . 2 x x  Câu 12: Cho hàm số 2 2 3 2 x x y x      . Đạo hàm y của hàm số là biểu thức nào sau đây? A. 2 3 1 ( 2)x    . B. 2 3 1 ( 2)x   . C. 2 3 1 ( 2)x    . D. 2 3 1 ( 2)x   . Câu 13: Cho hàm số    2 21 2 1 2y f x x x    . Ta xét hai mệnh đề sau: (I)    2 2 2 1 6 1 2 x x f x x      . (II)      4 2. 2 12 4 1f x f x x x x    . Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ (I). B. Cả hai đều sai. C. Cả hai đều đúng. D. Chỉ (II). Câu 14: Hàm số 2 1 sin 2 3 y x         có đạo hàm là A. 1 sin 2 3 x x       . B. 2 1 cos 2 3 x x       . C. 2 1 cos 2 3 x x       . D. 2.cos 3 x x       . Câu 15: Đạo hàm của 2sin 4y x là A. sin8x . B. 4sin8x . C. 2sin8x . D. 8sin8x . Câu 16: Đạo hàm của hàm số  3 22 4 3y x x   bằng bao nhiêu? A. 26 8 3x x  . B.  22 3 4x x . C.  22 3 8x x . D. 26 8 3x x  . Câu 17: Cho hàm số   4 3 24 3 2 1     f x x x x x . Giá trị  ' 1f bằng A. 14. . B. 15. . C. 4 . D. 24. . Câu 18: Tính giá trị gần đúng của 3,99 A. 1,8825. B. 1,7272. C. 1,9975. D. 1,9974. Câu 19: Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình 2.Q t Tính cường độ dòng điện tức thời tại thời điểm 0 3t  (giây)? A. 6( )A . B. 5( )A . C. 3( )A . D. 2( )A . Câu 20: Vi phân của hàm số cos 2 4 y x        là biểu thức nào sau đây? A. 2sin 2 . 4 x dx       B. sin 2 . 4 x dx        C. 2sin 2 4 x dx        . D. sin 2 . 4 x dx       Câu 21: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1 1 x y x    tại giao điểm với trục tung bằng A. 2. B. 2. C. 1. D. 1. Câu 22: Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 4 5 ( ) ( ) 2      x x y f x C x tại giao điểm của  C với trục .Oy A. 3 5 4 2 y x   . B. 3 5 4 2 y x  . C. 3 5 4 2 y x   . D. 3 5 4 2 y x  . Câu 23: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 3 1 x y x    tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành bằng A. 1 . 9  B. 9. C. 1 . 9 D. 9 . Câu 24: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 0 1 lim x x   . B. 30 1 lim x x   . C. 0 1 lim x x   . D. 0 1 lim x x   . Câu 25: Cho hình lập phương .ABCD EFGH . Góc giữa cặp vectơ AB và EG bằng A. 045 . B. 060 . C. 0120 . D. 090 . Câu 26: Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác cân tại C , ( ) ( )SAB ABC , SA SB , I