So Giao Duc va Dao Tao tinh Bac Ninh lan 2 2017

PDF 12 0.813Mb

So Giao Duc va Dao Tao tinh Bac Ninh lan 2 2017 là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

http://blogtoan.com – Chuyên trang đề thi thử Toán Trang 1/8 - Mã đề 201 SỞ GD&ĐT BẮC NINH PHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao đề. Mã đề 201 Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...................... Câu 1: Giải bất phương trình 2 42 8x x . A. 1 3x B. 3 1 x x C. 1 2x D. 2 3x Câu 2: Hàm số 3 3 2y x x nghic̣h biến trên các khoảng nào sau đây? A. 1;1 . B. ; 1 và 1; . C. ; 1 1; . D. 1; . Câu 3: Hàm số 2 3 2y x x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 4: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính thể tích của khối lăng trụ. A. 3 3 4 a B. 3 3 12 a C. 3 3 6 a D. 3 3 8 a Câu 5: Cho hàm số 3 2 2 33y x m x m có đồ thị C . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm có hoành độ 0 1x song song với đường thẳng : 3 .d y x A. 1m . B. 1m . C. 1 1 m m . D. Không có giá trị của m . Câu 6: Thiết diện qua trục của hình nón là tam giác đều cạnh bằng a . Tính diện tích toàn phần của hình nón này. A. 23 2tp a S . B. 25 4tp a S . C. 23 4tp a S . D. 2 tp S a . Câu 7: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2f x m có bốn nghiệm phân biệt. A. 4 3m . B. 4 3m . C. 6 5m . D. 6 5m . Câu 8: Cho hàm số 2 1 x y x . Xét các mêṇh đề sau: 1) Hàm số đã cho nghịch biến trên ;1 1; . 2) Hàm số đã cho đồng biến trên ;1 . 3) Hàm số đã cho nghịch biến trên tập xác định. 4) Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1; . 1-1 -3 -4 y xO http://blogtoan.com – Chuyên trang đề thi thử Toán Trang 2/8 - Mã đề 201 Số mêṇh đề đúng là A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Câu 9: Giải phương trình 3 log 8 5 2x . A. 1 2 x B. 0x C. 5 8 x D. 7 4 x Câu 10: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 3 3 2 log ( 2) log ( 4) 0x x bằng A. 6 B. 6 2 C. 6 2 D. 3 2 Câu 11: Tập tất cả giá trị của m để phương trình 2 1 2 2 2 2 .log 2 3 4 .log 2 2 x x m x x x m có đúng một nghiệm là A. 1 1 ; ; 2 2 B. 1; C. 1 ; 2 D. Câu 12: Hàm số 2ln 1y x đồng biến trên tập nào? A. ( 1;0) B. 1;1 C. ;1 D. ;1 Câu 13: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? -3 21 1 y x O A. 3 23 1y x x . B. 3 23 1y x x . C. 3 23 1y x x . D. 3 3 1y x x . Câu 14: Diện tích toàn phần của hình nón có bán kính đáy R và độ dài đường sinh l là? A. 2 2 tp S R Rl . B. 22 2 tp S R Rl . C. 2 tp S R Rl . D. 22 tp S R Rl . Câu 15: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2 4x y x trên đoạn 1;3 . A. 1;3 max 5y B. 1;3 16 max 3 y C. 1;3 max 4y D. 1;3 13 max 3 y Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 24 2 2 1x x m x x có hai nghiệm phân biệt. http://blogtoan.com – Chuyên trang đề thi thử Toán Trang 3/8 - Mã đề 201 A. 10;13 14m . B. 10;13m . C. 10;13 14m . D. 10;14m . Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số 2 sinxy e x . A. 2 (sin cos )xe x x B. 22 cosxe x C. 2 (2 sin cos )xe x x D. 2 (2sin cos )xe x x Câu 18: Cho hàm số 3 23 1f x x x . Số nghiệm của phương trình 0f f x là? A. 3 . B. 6 . C. 9 . D. 7 . Câu 19: Cho hàm số y f x xác định trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng? A. max D M f x nếu f x M với mọi x thuộc D . B. min D m f x nếu f x m với mọi x thuộc D . C. min D m f x nếu f x m với mọi x thuộc D và tồn tại 0 x D sao cho 0 f x m . D. max D M f x nếu f x M với mọi x thuộc D và tồn tại 0 x D sao cho 0 f x M . Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số 3 2 7 10y x x A. B. (2;5) C. ( ;2) (5; ) D. \ 2;5 Câu 21: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC là tam giác vuông tại , ; 3B AB a BC a có hai mặt phẳng ( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đến mặt ( ).SBC A. 4 39 13 a B. 39 13 a C. 2 39 39 a D. 2 39 13 a Câu 22: Cho ,a b là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức 1 1 3 3 6 6 a b b a a b . A. 2 1 3 3a b B. 1 2 3 3a b C. 3 ab D. 2 2 3 3a b Câu 23: Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy là A. Hình thoi B. Hình chữ nhật C. Hình vuông D. Hình bình hành Câu 24: Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 23 1y x x và đường thẳng : 1d y là A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 . Câu 25: Tính giá trị của biểu thức 2 1 2 3 3 1 log log ;1 0. a a a a a A. 55 6 B. 17 6 C. 53 6 D. 19 6 Câu 26: Hàm số 3 3 4y x x có điểm cực đại là A. 1 B. 6 C. 1 D. 1;6M