Thi thử học kì I môn Sinh học 11

PDF 15 0.140Mb

Thi thử học kì I môn Sinh học 11 là tài liệu môn Sinh Học trong chương trình Lớp 11 được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

BAN CHẤP HÀNH CHI ĐOÀN 11CH.TOÁN NHÓM KHTN – KHXH Đ THI TH H C KÌ I (SINH H C)Ề Ử Ọ Ọ Đ thi g m có 50 câu tr c nghi m, m i câu t ng ng 0,2đề ồ ắ ệ ỗ ươ ứ Câu 1: Quá trình h p th khoáng và nito ch y u d a trên hình th c v n chuy n nào?ấ ụ ủ ế ự ứ ậ ể A. V n chuy n th đ ng.ậ ể ụ ộ B. V n chuy n ch đ ng.ậ ể ủ ộ C. V n chuy n khu ch tán.ậ ể ế D. V n chuy n th m th u.ậ ể ấ ấ E. V n chuy n th c bào.ậ ể ự Câu 2: Ch n ph ng án đúng. Vi khu n c đ nh nito trong đ t:ọ ươ ẩ ố ị ấ A. Bi n đ i nitrat thành nito phân t .ế ổ ử B. Bi n đ i nitrat thành nitrit.ế ổ C. Bi n đ i nitrit thành nitrat.ế ổ D. Bi n đ i nito phân t thành amoni.ế ổ ử E. Bi n đ i ch t h u c thành amni.ế ổ ấ ữ ơ Câu 3: M c dù nito chi m 78% th tích không khí nh ng th c v t g n nh “b t l c” đ s d ngặ ế ể ư ự ậ ầ ư ấ ự ể ử ụ l ng nito đó. Nguyên nhân nào sau đây là đúng đ gi i thích th c v t không th c đ nh nito trongượ ể ả ự ậ ể ố ị khí quy n?ể A. L ng nito đã có r t nhi u trong đ t nên th c v t không c n s d ng nito khí quy n.ượ ấ ề ấ ự ậ ầ ử ụ ể B. Quá trình c đ nh nito khí quy n tiêu t n r t nhi u ATP.ố ị ể ố ấ ề C. Quá trình c đ nh nito khí quy n c n nhi u l c kh m nh mà th c v t không t t o raố ị ể ầ ề ự ử ạ ự ậ ự ạ đ c.ượ D. Quá trình c đ nh nito khí quy n tiêu t n nhi u Hố ị ể ố ề + gây h i cho th c v t.ạ ự ậ E. Th c v t không có h enzim nitrogenase.ự ậ ệ Câu 4: M t phân t đi t màng thylakoid đ n ch t n n ti th ph i đi qua m y l p màng?ộ ử ừ ế ấ ề ể ả ấ ớ A. 3 B. 4 C. 5 D. 9 Câu 5: Cho các phát bi u sau:ể (1) Dùng phân hóa h c đ bón lót.ọ ể (2) Dùng phân hóa h c đ c i t o đ t.ọ ể ả ạ ấ (3) Nhi t đ càng tăng thì c ng đ trao đ i khoáng & nito tăng theo.ệ ộ ườ ộ ổ (4) N ng đ Oồ ộ 2 trong đ t cao giúp cho c ng đ trao đ i khoáng & nito tăng.ấ ườ ộ ổ Page 1 (5) N ng đ Oồ ộ 2 trong đ t càng tăng thì c ng đ trao đ i khoáng & nito tăng theo.ấ ườ ộ ổ Có bao nhiêu phát bi u đúng?ể A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 E. 5 Câu 6: nh h ng c a n ng đ COẢ ưở ủ ồ ộ 2 trong đ t đ n quá trình trao đ i khoáng & nito th c v t là?ấ ế ổ ở ự ậ A. [CO2] cao thì s trao đ i di n ra t t.ự ổ ễ ố B. S tích lũy COự 2 trong đ t ng p úng gây c ch s trao đ i.ấ ậ ứ ế ự ổ C. [CO2] tăng làm tăng c ng đ hô h p, tăng áp su t th m th u trong r đ trao đ i khoángườ ộ ấ ấ ẩ ấ ễ ể ổ th đ ng.ụ ộ D. C A và B.ả E. C A,B và C.ả Câu 7: Cho các tác đ ng sau:ộ (1) Tăng đ hòa tan các ion khoáng.ộ (2) Tăng di n tích ti p xúc c a h r v i b m t h t keo.ệ ế ủ ệ ễ ớ ề ặ ạ (3) Tăng c ng h p th khoáng thông qua vi c h p th n c.ườ ấ ụ ệ ấ ụ ướ (4) nh h ng đ n quá trình hô h p c a h r .Ả ưở ế ấ ủ ệ ễ (5) Tăng c ng quá trình hút bám trao đ i ion khoáng.ườ ổ Có bao nhiêu tác đ ng là tác đ ng c a đ m đ t đ i v i quá trình h p th khoáng & nito th cộ ộ ủ ộ ẩ ấ ố ớ ấ ụ ở ự v t?ậ A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 E. 5 Câu 8: Đi u nào sau đây ề không đúng khi nói v h quang hóa PSI (P700)?ề ệ A. Nó ho t đ ng m nh h n khi t bào c n nhi u ATP và NADPH.ạ ộ ạ ơ ế ầ ề B. Nó ho t đ ng t t h n khi t bào thi u NADPạ ộ ố ơ ế ế +. C. S c t trung tâm ch h p th b c sóng 700nm.ắ ố ỉ ấ ụ ướ D. Có các ch t nh n đi n t nh cytochrome bấ ậ ệ ử ư 6f, plastoquinon. E. Có th th c hi n các ph n ng c a pha sáng n u v ng m t PSII.ể ự ệ ả ứ ủ ế ắ ặ Câu 9: Cho các phát bi u sau:ể (1) Sinh v t t d ng cũng chính là sinh v t quang d ng.ậ ự ưỡ ậ ưỡ (2) Kho ng 1% t ng s tia sáng chi u xu ng m t đ t đ c s d ng cho quá trình quang h p.ả ổ ố ế ố ặ ấ ượ ử ụ ợ (3) Ch t l ng và c ng đ ánh sáng thay đ i theo chi u th ng đ ng c a c t n c trong cây.ấ ượ ườ ộ ổ ề ẳ ứ ủ ộ ướ (4) Quang h p t o ra h u h t ch t h u c trên Trái Đ t.ợ ạ ầ ế ấ ữ ơ ấ (5) Gi i Kh i sinh (Monera) đ c x p đ ng đ u chu i th c ăn trong h sinh thái.ớ ở ượ ế ứ ầ ỗ ứ ệ S phát bi u đúng?ố ể A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 E. 5 Câu 10: M t cây C3 và m t cây C4 đ c đ t trong m t chuông th y tinh kín d i ánh sáng. N ngộ ộ ượ ặ ộ ủ ướ ồ đ COộ 2 thay đ i nh th nào trong chuông?ổ ư ế Page 2 A. Tăng. B. Không đ i.ổ C. Gi m đ n đi m bù COả ế ể 2 c a C3.ủ D. Gi m đ n đi m bù COả ế ể 2 c a C4.ủ E. Gi m đ n đi m bão hòa COả ế ể 2 c a C4.ủ Câu 11: S ph i h p gi a hai h quang hóa PSI và PSII trong pha sáng là nh m?ự ố ợ ữ ệ ằ A. T o ATP.ạ B. Oxi hóa ch t di p l c.ấ ệ ụ C. Quang phân li n c.ướ D. Hình thành h phosphorin hóa vòng.ệ E. Kh NADPử +. Câu 12: Th c v t ch u h n m t m t l ng n c t i thi u vì:ự ậ ị ạ ấ ộ ượ ướ ố ể A. S d ng con đ ng quang h p C3 đ c đ nh COử ụ ườ ợ ể ố ị 2. B. Gi m đ dày t ng cutin c a lá.ả ộ ầ ủ C. Vòng đai Caspari phát tri n gi a lá và cành.ể ữ D. Có khoang ch a n c l n trong lá.ứ ướ ớ E. S d ng con đ ng quang h p CAM đ c đ nh COử ụ ườ ợ ể ố ị 2. Câu 13: m t s th c v t C4, m t s lá trên cây có con đ ng quang h p C3, còn nh ng lá khácỞ ộ ố ự ậ ộ ố ườ ợ ữ v n theo ki u quang h p C4. Nguyên nhân nào sau đây là phù h p đ gi i thích cho đi u này?ẫ ể ợ ợ ể ả ề