120 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT ĐẲNG THỨC – BẤT PHƯƠNG TRÌNH (Có đáp án) File word

WORD 44 1.818Mb

120 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT ĐẲNG THỨC – BẤT PHƯƠNG TRÌNH (Có đáp án) File word là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 12 được cungthi.vn tổng hợp và biên soạn. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết ĐS10|1 CHƯƠNG IV: BẤT ĐẲNG THỨC – BẤT PHƯƠNG TRÌNH I. BẤT ĐẲNG THỨC Câu 1: Tìm mệnh đề đúng? A. . B. C. D. . Câu 2: Suy luận nào sau đây đúng A. . B. . C. . D. . Câu 3: Bất đẳng thức tương đương với bất đẳng thức nào sau đây A. . B. . C. . D. . Câu 4: Với mọi , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 5: Với hai số dương thoả , bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 6: Cho hai số dương thoả , bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 7: Cho là hai số thực bất kỳ thỏa và . Giá trị nhỏ nhất của A. B. C. D. 4. Câu 8: Cho và . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. . B. . C. . D. Không so sánh được. Câu 9: Cho các bất đẳng thức: (I) (II) (III) (với ). Bất đẳng thức nào trong các bất đẳng thức trên là đúng? A. chỉ I đúng. B. chỉ II đúng. C. chỉ III đúng. D. I, II, III đều đúng. Câu 10: Với . Biểu thức . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 11: Cho và . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 12: Cho và . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 13: Với . Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề sai? A. . B. . C. . D. Có ít nhất hai trong ba mệnh đề trên là sai. Câu 14: Hai số thoả bất đẳng thức thì A. . B. . C. . D. . Câu 15: Cho và xét ba bất đẳng thức (I) (II) (III) . Bất đẳng thức nào là đúng? A. Chỉ I đúng. B. Chỉ I và III đúng. C. Chỉ III đúng. D. Cả ba đều đúng. II. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN Câu 16: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 17: Bất phương trình: tương đương với bất phương trình nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 18: Khẳng định nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 19: Cho bất phương trình: (1). Một học sinh giải như sau: . Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào? A. . B. . C. . D. và . Câu 20: Bất phương trình: tương đương với? A. . B. và . C. . D. . Câu 21: Cho bất phương trình : (*). Xét các mệnh đề sau: (I) Bất phương trình tương đương với; (II) là điều kiện cần để mọi là nghiệm của bất phương trình (*); (III) Với , tập nghiệm của bất phương trình là Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ (I). B. Chỉ (III). C. (II) và (III). D. Cả (I), (II), (III). Câu 22: Cho bất phương trình: Xét các mệnh đề sau: (I) (I) Bất phương trình tương đương với (II) Với, bất phương trình thoả (III) Với mọi giá trị thì bất phương trình vô nghiệm. Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ (II). B. (I) và (II). C. (I) và (III). D. (I), (II) và (III). Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình là gì? A. . B. . C. . D. . Câu 24: Bất phương trình có nghiệm là A. . B. . C. . D. . Câu 25: Với giá trị nào của thì bất phương trình vô nghiệm A. . B. . C. . D. . Câu 26: Nghiệm của bất phương trình là: A.. B. . C. . D. . Câu 27: Bất phương trình có nghiệm là: A. . B. . C. . D. Vô nghiệm. Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình là: A.. B.. C. . D. . Câu 29: là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A.. B.. C. . D. . Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. . B. . C. . D. . Câu 31: thuộc nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 32: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là: A. . B. . C. . D. . Câu 33: Bất phương trình có tập nghiệm là: A.. B.. C. . D. . Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình : A.. B.. C. . D. . Câu 35: Tập nghiệm bất phương trình 0 là: A.. B.. C. . D. . Câu 36: Bất phương trình có tập nghiệm là: A.. B.. C. . D. . Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình là: A.. B.. C. . D. . Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình là: A.. B.. C. . D. . Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình là: A.. B.. C. . D. . Câu 40: Bất phương trình vô nghiệm khi: A.. B.. C. . D. . Câu 41: Nghiệm của bất phương trình : A. hay . B. hay . C. hay . D. . Câu 42: Tìm tập nghiệm của bất phương trình . A.. B.. C. . D. . Câu 43: Tìm tham số thực để bất phương trình có nghiệm. A.. B.. C. hoặc . D. . Câu 44: Tìm tập nghiệm của bất phương trình . A.. B.. C. . D. . Câu 45: Cho các mệnh đề sau: (I) (II) (III) Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề dúng ? A.. B.. C. . D. . Câu 46: Cho bất phương trình 0. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để tập nghiệm của bất phương trình đã cho là . A.. B.. C. . D. . Câu 47: Cho bất phương trình có tập nghiệm là . Hỏi các tập hợp nào sau đây là phần bù của tập với ? A.. B.. C. . D. . Câu 48: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để bất phương trình vô nghiệm. A.. B.. C. . D. . Câu 49: Bất phương trình có tập nghiệm là: A.. B.. C. . D. vô nghiệm. Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình là: A.. B.. C. . D. . Câu 51: Tìm tập nghiệm của bất phương trình . A.. B.. C. . D. . Câu 52: Gọi là một nghiệm của bất phương trình . Trong các tập hợp sau, tập nào không có chứa . A.. B.. C. . D. . III. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT MỘT ẨN Câu 53: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A.. B.. C.