BT ôn tập chương 2

WORD 26 1.462Mb

BT ôn tập chương 2 là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 12 được cungthi.vn tổng hợp và biên soạn. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP Chương II: HÀM SỐ LUỸ THỪA – HÀM SỐ MŨ –HÀM SỐ LOGARIT Câu 1 : Tính: M = , ta được : A. 2. B. 3. C. -1. D. 4. Câu 2 : Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. . B. . C. . D. . Câu 3: Đạo hàm của hàm số là : A. B. C. D. Câu 4: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 5: Tập xác định của hàm số : là: A. B. C. D. Câu 6: Một người gửi 10 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 5% /năm. Biết rằng nếu không rút tiền khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là lãi kép). Hỏi người đó được nhận bao nhiêu tiền sau 5 năm? A. 10.(1,05)5 (triệu đồng). B. 10.(0,05)5(triệu đồng). C. (10+ 0,05)5(triệu đồng). D. (10+1,05)5(triệu đồng). Câu 7: Biết thì bằng: A.36. B.108. C.6. D.4. Câu 8: Cho . Tính theo a. A. B. C. D. Câu 9: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 10: Đối với hàm số ta có: A. B. C. D. Câu 11. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . A. 1. B. 4. C. 5. D. -1. Câu 12: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số: A. A(0;2). B. A(0;e). C. A( e;1). D. A(0;-2) . Câu 13. Cho và . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau  A. có nghĩa . B. . C. . D. Câu 14. Cho . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau A. khi . B. khi . C. Nếu thì . D. Nếu thì Câu 15: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 16: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 17: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 18: Gọi là nghiệm của phương trình . Khi đó tổng bình phương hai nghiệm bằng: A.2. B.0. C.1. D.-1. Câu 19: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu 20: Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 21: Phương trình có nghiệm bằng: A. . B. . C. D. Câu 22: Cho , nghiệm của phương trình là: A. . B. . C. D. Câu 23: Nghiệm của phương trình là: A. x=9. B.x=0;x=9. C.x=0. D. Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 26: Tính: K = , ta đợc: A. 12 B. 16 C. 18 D. 24 Câu 27: Tính: K = , ta đợc A. 90 B. 121 C. 120 D. 125 Câu 28: Biểu thức aviết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. B. C. D. Câu 29: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. B. C. D. Câu 30: Hàm số y = có đạo hàm f’(0) là: A. B. C. 2 D. 4 Câu 31: Cho hàm số y = . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là: A. R B. (0; 2) C. (-;0) (2; +) D. R\{0; 2} Câu 32: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng. B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1) C. Đồ thị hàm số có hai đờng tiệm cận D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng. Câu 33: Hàm số y = có tập xác định là: A. R B. (0; +)) C. R\ D. Câu 34: bằng: A. B. C. - D. 3 Câu 35: Nếu thì x bằng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 36: Cho lg2 =a; Tính lg25 theo a? A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a) Câu 37: Cho . Khi đó log318 tính theo a là: A. B. C. 2a + 3 D. 2 - 3a Câu 38: Hàm số y = có tập xác định là: A. (0; +) B. (-; 0) C. (2; 3) D. (-; 2) (3; +) Câu 39: Hàm số y = có tập xác định là: A. (0; +)\ {e} B. (0; +) C. R D. (0; e) Câu 40: Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R B. Tập giá trị của hàm số y = là tập R C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +) D. Tập xác định của hàm số y = là tập R Câu 41: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: A. B. C. D. Câu 42: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A. ln6 B. ln2 C. ln3 D. ln5 Câu 43: Tập nghiệm của phương trình: ` là: A. B. {2; 4} C. ` D. ` Câu 44: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. 2 Câu 45: Phương trình: có nghiệm là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 46: Phương trình: có nghiệm là: A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Câu 47: Phương trình: = 0 có mấy nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 48: Phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu 49: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. B. C. D. Kết quả khác Câu 50: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. (0; +) B. C. D. Câu 51. Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng? A. > B. + = 0 C. < D. . = 1 Câu 52. Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. có nghĩa với x B. loga1 = a và logaa = 0 C. (x > 0,n 0) D. logaxy = logax.logay Câu 53: Tính: K = , ta được A. B. C. D. Câu 54: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A. y = B. y = C. y = D. y = Câu 55: Hàm số y = có tập xác định là: A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +) D. R Câu 56: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: A. (1 + ln2) B. (