Cach viet dong phan cau tao

PDF 20 0.355Mb

Cach viet dong phan cau tao là tài liệu môn Hóa Học trong chương trình Lớp 11 được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

[email protected] 1. 2. 1 2 3. 4. 4 1 2 3 1 1 1 1 2 0 kn) CTTQ: CxHyOzNtXg v   2 2 0 2 x t y g     6 14 2.6 2 14 0 2 C HU     0  ) 6 12 02.6 2 12 1 2 C HU kn     1 1 6 10 02.6 2 10 2 2 C HU kn     2 1 1 2 6 6 06.2 2 6 4 2 C HU kn     1 3 4 2 2 3 0(2.2 2 3 1) 1 2 C H ClU kn      1 1 6 6 6 02.6 2 6 6 1 2 C H ClU kn      1 1 2 5 2 02.2 2 1 7 0 2 C H NHU kn      6 5 2 06.2 2 1 7 4 2 C H NHU kn      1 3 4 2 2 6 02.2 2 6 0 2 C H OU kn     ôi) 2 4 02.2 2 4 1 2 C H OU kn     1 1 [email protected]  TT  , v 1 Ankan (C, H) -  =0, v = 0 2 Anken (C, H) C=C 1  =1, v = 0 3 Xicloankan (C, H)  =0, v = 1 4 Ankin (C, H) CC (1 lk ba)  =2, v = 0 5 2  =2, v = 0 6 Aren (hidrocacbon  =3, v = 1 7 Ancol OH O H   =0, v = 0 8 Ete O  O   =0, v = 0 9 Xeton (cacbonyl) CO  C O  =1, v = 0 10 CHO C H O  =1, v = 0 11 Axit (cacboxyl) COOH C O-H O  =1, v = 0 12 Este COO  C O O  =1, v = 0 13 Amin 2NH 1 NH  2 N 3  =0, v = 0 14 Amino axit -NH2, COOH  =1, v = 0 15 Peptit, Protein -NH-CO-  =1, v = 0 MỘT SỐ THUỐ THỬ HO Á HỢP HẤT HỮU Ơ (Dùng trong chương trình phổ thông) T ố ử D ệ .ứng K l ậ Thí dụ Cl2 (as) R benzen CH4, C2H6, C6H5-CH3... Br2(t 0 ) R benzen CH4, C2H6, C6H5-CH3... Br2, Cl2 (Fe,t 0 ) HNO3 (H2SO4 B 2 vào ẩ C6H5-X X - ẩ –Cl, Br, OH, NH2... - hút e có liên k NO2, COOH, CHO... [email protected] H2(Ni,t 0 ) -C  C- 3 4 -CHO, R-CO-R(xeton) CH2=CH2, CH3CHO, CH3COCH3, CH3-C  CH H2(Pd/PbCO3) ừ Ankin:-C  C- CH3-C  CH B 2 N ỏ C = C, -C  C-, vòng 3 -CHO CH2 = CH-COOH CH3-C  CH, glucozo Phenol, anilin C6H5OH, C6H5NH2 dd KMnO4 tím C = C, -C  C-, CHO CH2=CH2, HC  CH. dd KMnO4 o ankyl benzen C6H5CH3 Ank-1-in HC  CH, R-C CH dd AgNO3/NH3 (hoặcAg2O/NH3)  Có nhóm –CHO f , axit f fomic CH3CHO, HCOOH, HCOOC2H5 Cu(OH)2 (NaOH, t o ) Cu2O ỏ có nhóm -CHO (nt) (như trên) Cu(OH)2 (t o phòng) dd xanh lam 2 2 , -COOH glixerin, etylenglicol, f mantozo, saccarozo, ... Tripe ừ 2 Tripeptit, protein... Na không màu