Đề thi thử THPTQG môn Toán THPT Trần Phú, THPT Yên Lạc Vĩnh Phúc

PDF 11 0.869Mb

Đề thi thử THPTQG môn Toán THPT Trần Phú, THPT Yên Lạc Vĩnh Phúc là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Trang 1/4 - Mã đề thi 132 SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC UTRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ – YÊN LẠC (Đề thi có 04 trang) ĐỀ THI KHẢO SÁT THÁNG 05 NĂM HỌC 2016-2017 ĐỀ THI MÔN: TOÁN – KHỐI 12 (Thời gian làm bài:90 phút, không kể thời gian giao đề) MÃ ĐỀ: 132 Họ và tên thí sinh: …………………………….. Số báo danh: ……………............. Câu 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 26 2y x x= − + + trên đoạn [1;6] là A. 34 B. 64 C. 7 D. 2 Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho (1;3;5), ( 5; 3; 1)A B − − − . Phương trình mặt cầu đường kính AB là A. 2 2 2 4 4 10 0x y z x z+ + + − − = B. 2 2 2 2 2 19 0x y z x z+ + + − − = C. 2 2 2 4 4 19 0x y z x z+ + − + − = D. 2 2 2 4 4 19 0x y z x z+ + + − − = Câu 3: Cắt một hình nón bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là tam giác đều có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng 1. Diện tích xung quanh của hình nón đó là A. 3 4xq S π= B. 4 3xq S π= C. 2 3xq S π= D. 3 2xq S π= Câu 4: Hàm số 2 4 3 ( 0) 3 ( 0) x x x y x x  − + ∀ ≥ =  + ∀ < nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (0; )+∞ B. (0;2) C. ( ;2)−∞ D. (2; )+∞ Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho (1;0;1), (0;1; 2).u v −   Tích vô hướng của u  và v  là A. . 0u v =   B. . 2u v =   C. . 2u v = −   D. . (0;0; 2)u v = −   Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu 2 2 2( ) : ( 2) ( 1) 9S x y z− + + + = . Tọa độ tâm I của mặt cầu (S) là A. (2;0; 1)I − B. ( 2;0;1)I − C. (2; 1)I − D. (2; 1;3)I − Câu 7: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a . Biết 3SA a= và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp . .S ABCD A. 33a B. 32 3a C. 33a D. 3a Câu 8: Biết ln 2 0 (2 1). ln 2 ,xx e dx a b+ = +∫ với ,a b là các số nguyên. Tính tổng .a b+ A. -2 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 9: Tìm sincos . xx e dx∫ ? A. sin sincos . x xx e dx e C= − +∫ B. sin coscos . x xx e dx e C= +∫ C. sin sincos . x xx e dx e C= +∫ D. sin coscos . sinx xx e dx xe C−= +∫ Câu 10: Khẳng định nào sau đây về đồ thị hàm số 1 3logy x+= là sai? A. Không có tiệm cận B. Đi qua điểm (1;0) C. Nằm bên phải trục tung D. Đi lên từ trái sang phải Câu 11: Mặt cầu bán kính R thì diện tích của nó bằng A. 23 4 Rπ B. 34 Rπ C. 24 3 Rπ D. 24 Rπ Câu 12: Tính tích phân 2 0 cos 3 I x dx π π = −   ∫ ĐỀ CHÍNH THỨC Trang 2/4 - Mã đề thi 132 A. 3 1 2 I −= B. 1 3 2 I += C. 1 3 2 I −= D. 1 3 2 I += − Câu 13: Cho 1 0a b> > > , bất đẳng thức nào sau đây sai? A. log 2016 log 2017b b> B. log 0a b < C. log 1b a > D. 2017 2017log loga b> Câu 14: Các căn bậc hai của số phức 25z = − là A. Không tồn tại B. 1,2 5x = ± C. 1,2 5x i= ± D. 1,2 25x i= ± Câu 15: Cho 1 0a b> > > , bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2 2a b< B. 3 3a b− −< C. 2 eb b− −> D. 2 3a a− −< Câu 16: Gọi M là điểm biểu diễn số phức (2 ).2z i i= − trong mặt phẳng phứ c. Tọa độ của M là A. (2;4)M B. (4; 2)M − C. ( 2;4)M − D. ( 4;2)M − Câu 17: Cho log 3a b = , giá trị biểu thức ( ) 43 3log . loga bP a b a= − là A. 5 3 P = B. 4 3 P = C. 8 3 P = D. 3 4 P = Câu 18: Công thức nào sai? A. 1ln xdx C x = +∫ B. sin cosxdx x C= − +∫ C. 2 tancos dx x C x = +∫ D. x xe dx e C= +∫ Câu 19: Hình lập phương có cạnh bằng 3 thì thể tích của nó bằng bao nhiêu? A. 81 B. 27 C. 9 D. 12 Câu 20: Tọa độ điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 4 218 2y x x= − + − là A. ( 3;79)− B. (3;79) C. (0; 2)− D. ( 2;0)− Câu 21: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 1 1 xy x + = − có phương trình là A. 1x = B. 2x = C. 2y = D. 1x = − Câu 22: Hình trụ có bán kính đáy bằng chiều cao và bằng R thì diện tích toàn phần của nó bằng A. 26 Rπ B. 22 Rπ C. 3Rπ D. 24 Rπ Câu 23: Đẳng thức nào sau đây sai? A. 2 38 4= B. 2 338 8= C. 2 338 64= D. ( ) 2 2 338 8= Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho (1;2;3), ( 4;4;6).A B − Tọa độ trọng tâm G của tam giác OAB là A. 3 9;3; 2 2 G  −    B. ( 3;6;9)G − C. ( 1;2;3)G − D. (1; 2; 3)G − − Câu 25: Hàm số nào sau đây không là hàm số logarit? A. logy x= B. ln 2y x= C. 2logy x= D. lny x= Câu 26: Các nghiệm phức của phương trình 2 (1 ) 5 0z i z i+ + + = là A. 1 2 1 2 2 x i x i = − +  = − B. 1 2 1 2 2 x i x i = −  = − + C. 1 2 1 2 2 x i x i = − −  = + D. 1 2 1 2 2 x i x i = +  = − − Câu 27: Hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào? A. 3 23 9 1y x x x= + + + B. 3 23 3 1y x x x= − + + C. 3 23 3 1y x x x= − − − − D. 3 23 3 1y x x x= + + + Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) : 2 5 0P x y− + = là 2 -2 y xO 1-1 1 -2 -1 Trang 3/4 - Mã đề thi 132 A. (1; 2;0)n −  B. (1; 2;5)n −  C. (1; 2)n −  D. (0; 2;5)n −  Câu 29: Hàm số 3 23y x x= − + đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( ;0)−∞ B. (0;3) C. (0;2) D. ( 2;0)− Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho (1;2;0), (0;4;2).A B Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Oy