Tài liệu Toán 11 chuyên đề Đại số Chương 1 lượng giác phần 8

WORD 22 1.906Mb

Tài liệu Toán 11 chuyên đề Đại số Chương 1 lượng giác phần 8 là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 11 được cungthi.vn tổng hợp và biên soạn. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Nguyễn Xuân Nam 1. Công thức lượng giác. Câu 1: Rút gọn biểu thức ta được: A. . B. . C. . D. . Câu 2: Cho tam giác Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai: A. . B. . C. sinA + sinB + sinC = . D. (tam giác không vuông). Câu 3: Rút gọn biểu thức ta được: A. . B. . C. . D. . Câu 4: Cho tam giác Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai: A. . B. cosA + cosB + cosC = . C. sinA + sinB + sinC = . D. (tam giác không vuông). Câu 5: Cho tam giác Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai: A. cosA + cosB + cosC = . B. . C. sinA + sinB + sinC = . D. (tam giác không vuông). Câu 6: Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi: A. . B. . C. . D. . Câu 7: Rút gọn biểu thức ta được: A. . B. . C. . D. . Câu 8: Biến đổi nào sau đây là sai? A. . B. . C. . D. . Câu 9: Cho . Rút gọn ta được kết quả nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 10: Giá trị của là: A. . B. - . C. -. D. - . Câu 11: Giá trị của + là: A. . B. - . C. -. D. - . Câu 12: Giá trị của là: A. . B. - . C. -. D. - . Câu 13: Rút gọn ta được: A. . B. . C. . D. . Câu 14: Giá trị của là: A. . B. . C. . D. . Câu 15: Giá trị của là: A. . B. . C. . D. . Câu 16: Giá trị của là: A. . B. . C. . D. Các kết quả A, B, C đều sai. Câu 17: Giá trị của là: A. . B. . C. . D. . Câu 18: Rút gọn biểu thức ta được: A. ,. B. ,. C. ,. D. . Câu 19: Kết luận nào sau đây là sai? A. . B. . C. . D. . Câu 20: Kết luận nào sau đây là đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 21: = 600 và thì A. Cân,. B. Đều,. C. Vuông,. D. Các kết luận A, B, C đều sai. Câu 22: Nếu thì A. Cân,. B. Đều. C. Vuông. D. Vuông cân 2. Hàm số lượng giác 2.1 Tập xác định. Câu 23: Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 24: Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 25: Điều kiện để hàm số: xác định là A. . B. . C. . D. . Câu 26: Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 27: Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 28: Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 29: Tập xác định của hàm số là: A. D=. B. D=. C. C. D=. D. D=. Câu 30: Trên hàm số y = xác định khi: A. x . B. x [ 0; ]. C. x . D. x 2.2 Tính đơn điệu của hàm số. Câu 31: Khẳng định nào sau đây là đúng A. Hàm số nghịch biến trên khoảng . B. Đồ thị hàm số đối xứng qua gốc tọa độ . C. Hàm số là hàm số chẵn. D. tập giá trị của hàm số là . Câu 32: Cho hàm số: . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng? A. Tập xác định của hàm số là , tập giá trị là . B. Hàm số tuần hoàn với chu kì và là hàm số chẵn. C. Là hàm số chẵn và nghịch biến trong khoảng . D. Hàm số tuần hoàn với chu kì và là hàm số lẻ. Câu 33: Cho hàm số: . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng? A. Là hàm số chẵn và nghịch biến trong khoảng . B. Hàm số tuần hoàn với chu kì và là hàm số chẵn. C. Hàm số tuần hoàn với chu kì và là hàm số lẻ. D. Tập xác định của hàm số là , tập giá trị là . Câu 34: Khẳng định nào sau đây là đúng A. Hàm số tăng trên . B. Đồ thị hàm số đối xứng qua trục Oy. C. Tịnh tiến đồ thị hàm số theo vec tơ = ta được đồ thị hàm số y = cosx. D. hàm số đồng biến trên nửa khoảng . Câu 35: Chọn mệnh đề đúng A. Hàm số nghịch biến trên đoạn . B. Hàm số là hàm số chẵn và có tập xác định là . C. Tịnh tiến đồ thị hàm số theo véctơ ta được đồ thị hàm số . D. Hàm số là hàm số lẻ và tuần hoàn với chu kì 2.3 Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số. Câu 36: Giá trị nhỏ nhất của hàm số là: A. 4. B. 3. C. 1. D. 7. Câu 37: Giá trị lớn nhất của hàm số là: A. -1. B. 0. C. 5. D. 7. Câu 38: Giá trị lớn nhất của hàm số là: A. -1. B. 7. C. 5. D. 0. Câu 39: Giá trị bé nhất của là: A. 1. B. -1. C. 2. D. -2. Câu 40: Giá trị lớn nhất của là: A. 1. B. . B. -1. D. -. Câu 41: Giá trị nhỏ nhất của là: A. 0. B. . C. . D. 2. Câu 42: Giá trị lớn nhất của hàm số là: A. -1. B. 7. C. 0. D. 5. Câu 43: Miền xác định của là: A. . B. . C. . D. . Câu 44: Cho thì giá trị lớn nhất, m giá trị nhỏ nhất của y là: A. . B. . C. . D. . Câu 45: Giá trị lớn nhất của là: A. 1. B. . C. 2. D. . Câu 46: Hàm số luôn nhận giá trị trong tập nào sau đây? A. [ - 1;1]. B. [-3; 3]. C. [5;8]. D. [2; 8]. Câu 47: Chu kỳ của hàm số là số nào sau đây: A. 0. B. . C. 2. D. 4. Câu 48: Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại: A. . B. . C. . D. Kh«ng tån t¹i . Câu 49: Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại: A. . B. . C. . D. Kh«ng tån t¹i . Câu 50: Hàm số đạt GTNN trên tại: A. . B. . C. . D. . Câu 51: Giá trị nhỏ nhất của hàm số là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 5. Câu 52: Giá trị nhỏ nhất của hàm số là: A. 0. B. -1. C. 2. D. 3 2.4 Tính chẵn lẻ của hàm số. Câu 53: Trong các hàm số sau đây, hàm nào là hàm chẵn? A. . B. . C. . D. . Câu 54: Trong các hàm số sau đây, hàm nào là hàm chẵn? A. . B. . C. . D. . Câu 55: Trong các hàm số sau đây, hàm nào là hàm chẵn? A. . B. . C. . D. . Câu 56: Kết luận nào sau đây là sai? A. là hàm số lẻ. B. là hàm số chẵn. C. là hàm số lẻ. D. là hàm chẵn. Câu 57: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng: A. Hàm số là hàm số chẵn. B. Hàm số là hàm số chẵn. C. Hàm số là hàm số chẵn. D. Hàm số là hàm số chẵn. C