Tài liệu Toán 12 chuyên đề DS C2 LUY THUA

WORD 31 3.209Mb

Tài liệu Toán 12 chuyên đề DS C2 LUY THUA là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 12 được cungthi.vn tổng hợp và biên soạn. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Nguyễn Xuân Nam CHỦ ĐỀ 1. LŨY THỪA BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng : A. xác định với mọi B. C. D. Câu 2. Tìm để biểu thức có nghĩa: A. B. C. D. Câu 3. Tìm để biểu thức có nghĩa: B. . A. . C. . D. . Câu 4. Tìm để biểu thức có nghĩa: A. B. Không tồn tại C. D. Câu 5. Các căn bậc hai của là : A. B. C. D. Câu 6. Cho và , có căn bậc là : A. . B. . C. . D. . Câu 7. Cho và , có căn bậc là : A. . B. . C. . D. . Câu 8. Phương trình có tập nghiệmtrong là : A. B C. D. Câu 9. Các căn bậc bốn của là : A. B. C. D. Câu 10. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Phương trình vô nghiệm. B. Phương trình có 2 nghiệm phân biệt. C. Phương trình có 1 nghiệm. D. Phương trình có vô số nghiệm. Câu 11. Khẳng định nào sau đây sai? A. Có một căn bậc n của số 0 là 0. B. là căn bậc 5 của . C. Có một căn bậc hai của 4. D. Căn bậc 8 của 2 được viết là . Câu 12. Tính giá trị , ta được : A. B. C. D. Câu 13. Viết biểu thức về dạng lũy thừa của là. A. B. C. D. Câu 14. Viết biểu thức về dạng lũy thừa ta được . A. . B. . C. . D. . Câu 15. Các căn bậc bảy của 128 là : A. B. C. D. Câu 16. Viết biểu thức về dạng lũy thừa ta được . A. . B. . C. . D. . Câu 17. Cho ; . Viết biểu thức về dạng và biểu thức về dạng. Ta có A. B. C. D. Câu 18. Cho;. Viết biểu thức ; về dạng và biểu thức ; về dạng. Ta có A. B. C. D. Câu 19. Viết biểu thức về dạng và biểu thức về dạng. Ta có A. B. C. D. Câu 20. Cho khi đó bằng : A. B. C. D. Câu 21. Cho khi đó bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 22. Cho . Khi đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 23. Đơn giản biểu thức , ta được: A. . B. . C. . D. . Câu 24. Đơn giản biểu thức , ta được: A. . B. C. . D. . Câu 25. Đơn giản biểu thức , ta được: A. . B. . C. . D. . Câu 26. Khẳng định nào sau đây đúng A. . B. . C. . D. . Câu 27. Nếu thì A. . B. . C. . D. . Câu 28. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai? A. . B.. C. . D.. Câu 29. Trong các khẳng định sau đây , khẳng định nào đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 30. Nếu thì A. . B. . C. . D. . Câu 31. Cho nguyên dương khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 32. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. . B. , nguyên dương. C. , nguyên dương. D. . Câu 33. Cho , khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. . B. . C. . D. . Câu 34. Tìm điều kiện của a để khẳng định là khẳng định đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 35. Cho là số thực dương, tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai ? A . B. . C. . D. . Câu 36. Bạn An trong quá trình biến đổi đã làm như sau: bạn đã sai ở bước nào? A. . B. . C. . D. . Câu 37. Nếu và thì : A. . B. . C. . D. . Câu 38. Nếu thì A. . B. . C. . D. . Câu 39. Với giá trị nào của thì phương trình có hai nghiệm thực phân biệt. A. B. C. D. Câu 40. Tìm biểu thức không có nghĩa trong các biểu thức sau: A. . B. . C. . D. . Câu 41. Đơn giản biểu thức được kết quả là A. . B. . C. . D. . Câu 42. Biểu thức có nghĩa với : A. B. C. D. Câu 43. Cho khẳng định nào sau đây đúng? A. ,. B. ,. C. ,. D. ,. Câu 44. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. B. , nguyên dương C. , nguyên dương D. Câu 45. Cho , khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. B. C. D. Câu 46. Nếu vàthì A. B. C. D. Câu 47. Cho,là các số dương. Rút gọn biểu thức được kết quả là :  A. . B. . C. . D. . Câu 48. Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 49. Giá trị của biểu thức với và A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. Câu 50. Với giá trị nào của thì đẳng thức đúng A. Không có giá trị nào. B.. C.. D.. Câu 51. Với giá trị nào của thì đẳng thức đúng A.. B.. C.. D. Không có giá trị nào. Câu 52. Với giá trị nào của thì đẳng thức đúng A. . B.. C. . D. Không có giá trị nào. Câu 53. Căn bậc 4 của 3 là A. B.. C.. D. . Câu 54. Căn bậc 3 của – 4 là A.. B. . C.. D. Không có. Câu 55. Căn bậc 2016 của –2016 là A.. B. Không có. C. . D. . Câu 56. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai (I): (II): (III): (IV): A. (I) và (IV). B. (I) và (III). C. (IV). D. (II0 và (IV). Câu 57. Trong các biểu thức sau biểu thức nào không có nghĩa A.. B.. C. . D. . Câu 58. Với giá trị nào của thì biểu thức sau có nghĩa A.. B.. C.. D. Không có giá trị nào. Câu 59. Cho số thực dương . Rút gọn biểu thức A.. B. . C.. D. . Câu 60. Cho số thực dương . Rút gọn biểu thức A.. B.. C. . D. . Câu 61. Cho số thực dương . Rút gọn biểu thức A. . B.. C.. D. . Câu 62. Cho thì bằng A. 4. B.2. C.3. D. 1. Câu 63. Có bao nhiêu giá trị thỏa mãn A.. B.. C. . D. . Câu 64. Có bao nhiêu giá trị thỏa mãn đúng A. 3. B.3. C. 2. D. 1. LŨY THỪA VẬN DỤNG Câu 65. Biết tính giá trị của biểu thức : A. . B. . C. . D. . Câu 66. Cho là số thực dương. Biểu thức được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. . B. . C. . D. . Câu 67. Cho là số thực dương. Biểu thức được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. . B. . C. . D. . Câu 68. Cho là số thực dương. Biểu thức được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: A. – 2. B. – 1. C. 2. D. 1.