Bài tập trắc nghiệm 45 phút Tính chất hóa học Lipit - Lipit - Hóa học 12 - Đề số 3
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
886.
888.
890.
884.
17,472 lít.
16,128 lít.
20,160 lít.
15,680 lít.
A: 284 đvC.
B: 282 đvC.
C: 280 đvC.
D: 256 đvC.
7,312 gam.
7,512 gam.
7,412 gam.
7,612 gam.
A. 91,8 gam
B. 58,92 gam
C. 55,08 gam
D. 153 gam
25.
75.
60.
50.
A: 100
B: 150
C: 200
D: 300
A. 0,552 gam
B. 0,46 gam
C. 0,736 gam
D. 0,368 gam
A: 21,5
B: 22,4.
C: 21,8.
D: 22,1
A: Glucozơ
B: Metyl axetat
C: Triolein
D: Saccarozơ
Glyxin.
Tristearin.
Metyl axetat.
Glucozo.
7,512 gam.
7,612 gam.
7,312 gam.
7,412 gam.
Axit linoleic.
Axit oleic.
Axit panmitic.
Axit stearic.
A: 4,17
B: 5,85
C: 6,79
D: 5,79
C15H31COOH và glixerol.
C17H35COONa và glixerol.
C15H31COONa và etanol.
C17H35COOH và glixerol.
A: 132,9
B: 133,2
C: 133,5
D: 133,8
132,9.
133,2.
133,5.
133,8.
A: 2gốc C15H31COO
B: 3gốc C17H35COO
C: 2gốc C17H35COO
D: 3gốc C15H31COO
A: 120
B: 150
C: 180
D: 210