Bài tập trắc nghiệm 45 phút Tổng hợp vô cơ - Tổng hợp Vô cơ 12 - Hóa học 12 - Đề số 16
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
2,576 và 0,224
2,912 và 0,224
2,576 và 0,896
2,576 và 0,672
A. 0,224 lít và 3,750 gam
B. 0,112 lít và 3,750 gam
C. 0,112 lít và 3,865 gam
D. 0,224 lít và 3,865 gam
A. Fe(NO3)3 và AgNO3.
B. NH3 và AgNO3
C. Na2ZnO2 và HCl.
D. NaHSO4 và NaHCO3
12,25g.
21,25g.
31,875g.
63,75g.
A: Mg và S
B: Ca và Br2
C: S và Cl2
D: Ca và Mg
Cho S vào nước.
Sục khí Cl2 vào H2O.
Dẫn khí F2 vào nước.
Cho Br2 vào H2O.
A: 14,6 g
B: 8,4 g
C: 10,2 g
D: 9,2 g
A: dung dịch NaOH và Al2O3.
B: dung dich NaNO3 và dung dịch MgCl2
C: dung dịch AgNO3 và dung dịch KCl
D: K2O và H2O
5,21 gam.
4,81 gam.
4,8 gam.
3,81gam.
A: AgNO3 và FeCl2
B: AgNO3 và FeCl3.
C: Na2CO3 và BaCl2
D: AgNO3 và Fe(NO3)2.
4.
3.
5.
2.
46,4
59,2
52,9
25,92
36,6 gam.
32,6 gam.
38,4 gam.
40,2 gam.
A: 4,48 gam
B: 5,60 gam
C: 3,36 gam
D: 2,24 gam
A: 6
B: 4
C: 3
D: 5
A: 15,6 gam.
B: 24 gam
C: 8,4 gam.
D: 6 gam.
0,04
0,075
0,12
0,06
81,55.
115,85.
29,40.
110,95.
A. FeO, CuO, ZnO
B. Fe2O3, ZnO, CuO
C. FeO, CuO
D. Fe2O3, CuO