Bài tập trắc nghiệm chuyên đề Mũ và Logarit LOGARIT File word có lời giải chi tiết

WORD 65 1.722Mb

Bài tập trắc nghiệm chuyên đề Mũ và Logarit LOGARIT File word có lời giải chi tiết là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 12 được cungthi.vn tổng hợp và biên soạn. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

LOGARIT A. KIẾN THỨC CƠ BẢN 1. Định nghĩa: Cho hai số dương với . Số thỏa mãn đẳng thức được gọi là lôgarit cơ số của và kí hiệu . Ta viết: . 2. Các tính chất: Cho , ta có:   3. Lôgarit của một tích: Cho 3 số dương với , ta có  4. Lôgarit của một thương: Cho 3 số dương với , ta có   Đặc biệt: với 5. Lôgarit của lũy thừa: Cho , với mọi , ta có   Đặc biệt: 6. Công thức đổi cơ số: Cho 3 số dương với , ta có   Đặc biệt: và với . 7. Lôgarit thập phân và lôgarit tự nhiên  Lôgarit thập phân và lôgarit cơ số 10. Viết:  Lôgarit tự nhiên là lôgarit cơ số . Viết: B. KỸ NĂNG CƠ BẢN 1. Tính giá trị biểu thức 2. Rút gọn biểu thức 3. So sánh hai biểu thức 4. Biểu diễn giá trị logarit qua một hay nhiều giá trị logarit khác C. KỸ NĂNG SỬ DỤNG MÁY TÍNH 1. Tính giá trị của một biểu thức chứa logarit Ví dụ: Cho , giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu? A. 16 B. 4 C. 8 D. 2 Ví dụ: Giá trị của biểu thức bằng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 2. Tính giá trị của biểu thức Logarit theo các biểu thức logarit đã cho Ví dụ: Cho . Khi đó tính theo và là A. B. C. D. 3. Tìm các khẳng định đúng trong các biểu thức logarit đã cho. Ví dụ: Cho thỏa điều kiện . Khẳng định nào sau đây đúng: A. B. C. D. 4. So sánh logarit với một số hoặc logarit với nhau Ví dụ: Trong 4 số số nào nhỏ hơn 1 A. B. C. D. D. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 115: Với giá trị nào của thì biểu thức xác định? A. B. C. D. Câu 116: Với giá trị nào của thì biểu thức xác định? A. B. C. D. Câu 117: Với giá trị nào của thì biểu thức xác định? A. B. C. D. Câu 118: Với giá trị nào của thì biểu thức xác định? A. B. C. D. Câu 119: Với giá trị nào của thì biểu thức xác định? A. B. C. D. Câu 120: Cho , giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu? A. 8 B. 16 C. 4 D.2 Câu 121: Giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu? A.5 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 122: Giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu? A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 123: Cho , biểu thức có giá trị bằng bao nhiêu? A. 3 B. C. -3 D. Câu 124: Giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu? A. -2 B. 2 C. D. Câu 125: Cho , biểu thức có giá trị bằng bao nhiêu? A. 5 B. 625 C. 25 D. Câu 126: Trong các số sau, số nào lớn nhất? A. B. C. D. Câu 127: Trong các số sau, số nào nhỏ nhất? A. B. C. D. Câu 128: Cho, biểu thức có giá trị bằng A. B. C. D. Câu 129: Cho , biểu thức có giá trị bằng A. B. C. D. Câu 130: Cho , nếu viết thì bằng bao nhiêu: A. 3 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 131: Cho , nếu viết bằng bao nhiêu? A. 3 B. C. D. -3 Câu 132: Cho . Khi đó giá trị của là: A. B. C. D. Câu 133: Cho . Khi đó giá trị của là: A. B. C. D. Câu 134: Cho và các số . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 135: Cho , trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 136: Cho. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 137: Cho . trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 138: Cho . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 139: Số thực thỏa điều kiện là: A. B.3 C. D. 2 Câu 140: Biết các logarit sau đều có nghĩa. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. B. C. D. Câu 141: Cho và . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. B. C. D. Câu 142: Số thực thỏa mãn điều kiện là: A.64 B. C. 8 D. 4 Câu 143: Số thực thỏa mãn điều kiện là A. B. C. 4 D. 2 Câu 144: Cho và .Biểu thức có giá trị bằng bao nhiêu? A. 6 B. 3 C. 4 D. 2 Câu 145: Cho và .Biểu thức có giá trị bằng bao nhiêu? A. 6 B. 24 C. 12 D. 18 Câu 146: Giá trị của biểu thức là: A. 20 B. 40 C. 45 D. 25 Câu 147: Giá trị của biểu thức là A. B. C. 20 D. Câu 148: Giá trị của biểu thức là: A. B. C. 1 D. Câu 149: Giá trị của biểu thức là: A. B. C. D. Câu 150: Trong 2 số và , số nào lớn hơn 1? A. B. C. Cả hai số D. Đáp án khác. Câu 151: Cho 2 số và . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. B.hai số trên nhỏ hơn 1. C.hai số trên lớn hơn 1 D. Câu 152: Các số được sắp xếp theo thứ tự tăng dần là: A. B. C. D. Câu 153: Số thực thỏa mãn điều kiện là: A. 5 B.-25 C.25 D. -3 Câu 154: Số thực thỏa mãn điều kiện là: A.-3 B. 25 C.3 D. 9 Câu 155: Cho. Giá trị của tính theo là: A. B. C. D. Câu 156: Cho .chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. B. C. D. Câu 157: Cho . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. B. C. D. Câu 158: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. B. C. D. Câu 159: Cho và .Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. B. C. D. Câu 160: Cho và . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. B.