HMO Tuyen tap 100 cau mu Logarit hay va chon loc co loi giai chi tiet

PDF 22 1.037Mb

HMO Tuyen tap 100 cau mu Logarit hay va chon loc co loi giai chi tiet là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 12 được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Theo dõi Page: Hocmai.vn Online để nhận nhiều tài liệu hơn nhé! ÔN THI THPTQG 2019 Tham gia các khóa học Online tại hocmai.vn để đạt được kết quả cao nhất nhé! Trang 1/24 Hocmai.vn Online CHUẨN BỊ KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 Môn: Toán CHỦ ĐỀ: SỬ DỤNG CASIO ĐỂ GIẢI BÀI TOÁN TƯƠNG GIAO ĐỒ THỊ Nguồn: sưu tầm và biên soạn ĐỀ SỐ 01 Câu 1: Nghiệm của bất phương trình      2 4 2log 1 2log 5 1 log 2x x x      là: A. -4 < x < 3. B. 2 < x < 3. C. 1 < x < 2. D. 2 < x < 5. Câu 2: Bất phương trình    3 1 3 2log 4 3 log 2 3 2x x    có tập nghiệm là: A. 3 ; 4       . B. 3 ;3 4       . C. 3 ;3 4       . D. 3 ; 4      . Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình    0,2 0,2log 1 log 3x x   là: A.  ;3S   . B.  1;S   . C.  1;3S  . D.  1;1S   . Câu 4: Nghiệm của bất phương trình      2 4 2log 1 2log 5 1 log 2x x x      là: A. 2 < x < 5. B. 1 < x < 2. C. 2 < x < 3. D. Đáp số khác. Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 4 lg 3x     là: A. (3;4). B.    0;1000 10000;  . C. (1000;10000). D. Vô nghiệm. Câu 6: Giải bất phương trình  23 1 1 3 3 1 log 5 6 log 2 log 3 2 x x x x      A. 3 < x < 5. B. x > 5. C. x > 3. D. 10x  . Câu 7: Nghiệm của bất phương trình    21 5 3 log 6 8 2log 4 0x x x     là: A. x > 4. B. x < 2. C. Vô nghiệm. D. 0 < x < 1. Câu 8: Nghiệm của bất phương trình      2 4 2log 1 2log 5 1 log 2x x x      là: Theo dõi Page: Hocmai.vn Online để nhận nhiều tài liệu hơn nhé! ÔN THI THPTQG 2019 Tham gia các khóa học Online tại hocmai.vn để đạt được kết quả cao nhất nhé! Trang 2/24 A. 2 < x < 3. B. Đáp số khác. C. 2 < x < 5. D. 1 < x < 2. Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình    2 22log 1 log 5 1x x    là: A. [3;5]. B. (1;3]. C. (1;5). D. [-3;3]. Câu 10: Tập các số x thỏa mãn  0,4log 4 1 0x   A. (4;6,5]. B.  6,5; . C.  4; . D.  ;6,5 . Câu 11: Bất phương trình 254log log 5 3xx   có tập nghiệm là: A. 5 5x  . B. 0 5; 5x x   . C. 5; 5x x  . D. 1 0 ; 1 2 x x   . Câu 12: Tập các số x thỏa mãn  0,4log 4 1 0x   A. 13 ; 2       . B. 13 ; 2      . C.  4; . D. 13 4; 2       . Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình   2 5 0 log 4 1 x x     là: A.  5;S   . B. 4 2;S    . C.  4;S   . D.  4 2;S    . Câu 14: Cho bất phương trình 3 10 log 2 1 1x   có tập nghiệm là S. Khi đó \R S bằng: A. 1 7 ; ; 2 20                . B. 13 7 ; ; 2 20                . C. 13 7 ; ; 30 20                . D. Đáp số khác. Câu 15: Bất phương trình    2 1 2 log 2 1 log 2 1x x    có tập nghiệm là: A. 5 ;3 2       . B.  2; . C. 5 2; 2       . D. (2;3] Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình  22 3 log 2 1 0x x   là: A. 3 1; 2       . B. 3 0; 2       . C. 1 7 1 7 ; ; 4 4                    . D.   3 ;0 ; 2         . Câu 17: Giải bất phương trình  5003log 9 1000x  A. x > 3. B. x > 0. C. 0 < x < 3. D. 5009 0x   . Theo dõi Page: Hocmai.vn Online để nhận nhiều tài liệu hơn nhé! ÔN THI THPTQG 2019 Tham gia các khóa học Online tại hocmai.vn để đạt được kết quả cao nhất nhé! Trang 3/24 Câu 18: Giải bất phương trình  5001 2 log 4 1000x   A. 5004 2x   . B. x > 0. C. 10002 0x   . D. 0 < x < 2. Câu 19: Giải bất phương trình    23 1 3 log 1 log 1 1000x x    A. 5001 9x   . B. 10002 1x   . C. x > 3001. D. 1 < x < 3001. Câu 20: Giải bất phương trình    21 1 2 2 log 1 log 1 1000x x    A. x¡ . B. x . C. 10001 2 1x   . D. x > 1 Câu 21: Giải bất phương trình    1001 1 2 3 log log 3 1 0x   A. 1 1 3 x  . B. x > 1. C. 3 1 3 x  . D. 3 1 3 x  . Câu 22: Giải bất phương trình  2 2 1 log log 2 1000 2 x x   A. 5001 1 4x    . B. 10001 2 2x    . C. 5002 1 1 4x    . D. 10002 1 2 2x    . Câu 23: Giải bất phương trình 2017 3 2 2 1 log log 0 1 x x       A. 0 < x < 1. B. x > 1. C. x > 1 hoặc x < 0. D. 1 < x < 2. Câu 24: Giải bất phương trình 2017 1 3 2 log log 0 1 x x       A. 3 9 2 x  . B. 3 1 2 x  . C. 3 2 x  . D. 1 < x < 9. Câu 25: Nghiệm của bất phương trình    33log 2 1 log 4 1x x   . A.    ;0 2;x    . B.   1 ;0 2; 4 x          . C.  2;x  . D.   1 0; 2; 2 x         Câu 26: Nghiệm của bất phương trình  2 1 2 2 log log 2 5 0x x   là: A.   1 0; 9; 4 x         . B.  3;x  . C.   1 ; 8; 4 x          . D.   1 ; 9; 4 x          Câu 27: Nghiệm của bất phương trình  21 2 2 1 log 2 logx x x x    là: