De thi thu thptqg 2019 toan chuyen vinh phuc

PDF 14 0.530Mb

De thi thu thptqg 2019 toan chuyen vinh phuc là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Trang 1/6 - Mã đề thi 789 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC (Đề thi có 6 trang) ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI THPT QUỐC GIA - LẦN 1 NĂM HỌC 2018-2019 MÔN TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút; (Không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 789 Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:............................................................................... Câu 1: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 5 1 y x   là đường thẳng có phương trình A. 5y  . B. 0y  . C. 1x  . D. 0x  . Câu 2: Đường cong dưới đây là đồ thị một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 4 22 4 1y x x   . B. 4 22 4y x x   . C. 4 22 4 1y x x    . D. 3 23 1y x x   . Câu 3: Cho khối chóp có đáy là tam giác đều cạnh . Hai mặt bên và cùng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp biết . A. . B. . C. . D. . Câu 4: Cho hàm số Tọa độ của điểm cực đại của đồ thị hàm số là A. B. C. D. Câu 5: Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình 3mx  vô nghiệm. A. 0.m  B. 0.m  C. 0.m  D. 0m  Câu 6: Giá trị cực tiểu của hàm số 3 23 9 2y x x x    là A. 3 . B. 20 . C. 7 . D. 25 . Câu 7: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là A. 1 3 V Bh . B. 1 2 V Bh . C. V Bh . D. 4 3 V Bh . Câu 8: Hàm số 4 2y x  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1 ; 2        . B.  0; . C.  ;0 . D. 1 ; 2        . Câu 9: Giá trị của bằng O 1 1 1 1 x y Trang 2/6 - Mã đề thi 789 A. 4 . 9 B. 4 . 3 C. 0. D. 4. Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 3 5y x x   trên đoạn  2;4 là A.  2; 4 min 0.y  B.  2; 4 min 5.y  C.  2; 4 min 7y  . D.  2; 4 min 3y  . Câu 11: Cho hàm số . Phát biểu nào sau đây là sai ? A. Hàm số luôn nghịch biến trên R B. Hàm số không xác định khi C. D. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm Câu 12: Hình mười hai mặt đều thuộc loại khối đa diện nào sau đây ? A. {3;5}. B. {3;3}. C. {5;3}. D. {4;3}. Câu 13: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng  .BCD A. 6 2 a . B. 6 3 a . C. 3 2 a . D. 2a . Câu 14: Phương trình chính tắc của Elip có độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 6 là: A. 2 2 1. 9 16 x y   B. 2 2 1 64 36 x y   C. 2 2 1. 8 6 x y   D. 2 2 1. 16 9 x y   Câu 15: Cho hàm số 1 1 x y x    . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số nghịch biến trên  \ 1 . B. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ; 1  và  1;  . C. Hàm số đồng biến trên    ; 1 1;     . D. Hàm số đồng biến trên  \ 1 . Câu 16: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho : 1 0x y    và hai điểm    2; 1 , 9; 6 .A B Điểm  ;M a b nằm trên đường  sao cho MA MB nhỏ nhất. Tính .a b A. 9. B. 9. C. 7. D. 7. Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số có cực tiểu mà không có cực đại. A. B. C. D. 0.m  Câu 18: Gọi là hai điểm cực trị của đồ thị hàm số . Tọa độ trung điểm của là A. B. C. D. Câu 19: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2sin 4sin 5y x x   . A. 20 . B. 8 . C. 9 . D. 0 . Câu 20: Hình dưới đây là đồ thị của hàm số  y f x . Trang 3/6 - Mã đề thi 789 Hỏi hàm số  y f x đồng biến trên khoảngnào trong các khoảng dưới đây? A.  2; . B.  0;1 . C.  1;2 . D.  ;1 . Câu 21: Cho lăng trụ đều . Biết rằng góc giữa và là , tam giác có diện tích bằng 8. Tính thể tích khối lăng trụ . A. B. 8. C. D. Câu 22: Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m sao cho phương trình   3 31 3 3 3x m x m     có đúng hai nghiệm thực. Tính tổng tất cả phần tử của tập hợp S . A. 4. B. 2. C. 6. D. 5. Câu 23: Cho hàm số ( )y f x . Hàm số ( )y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. x y 320 1 Tìm m để hàm số 2( )y f x m  có 3 điểm cực trị. A.  3;m  B.  0;3m C.  0;3m D.  ;0m  Câu 24: Có 30 tấm thẻ được đánh số thứ tự từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên ra 10 tấm . Tính xác suất để lấy được 5 tấm thẻ mang số lẻ, 5 tấm thẻ mang số chẵn trong có có đúng một tấm thẻ mang số chia hết cho 10. A. B. C. D. Câu 25: Gọi  ;S a b là tập tất cả các giá trị của tham số m để với mọi số thực x ta có 2 2 4 2. 4 x x x mx      Tính tổng .a b A. 0. B. 1. C. 1. D. 4. Câu 26: Cho hàm số 3 2y ax bx cx d    có đồ thị nhận hai điểm  0;3A và  2; 1B  làm hai điểm cực trị. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số 2 2y ax x bx c x d    là A. 7. B. 5. C. 9. D. 11. Câu 27: Cho hình chóp có 20 cạnh. Tính số mặt của hình chóp đó. O x y 1 2 Trang 4/6 - Mã đề thi 789 A. 20 . B. 10 . C. 12 . D. 11 . Câu 28: Hình lăng trụ có thể có số cạnh là số nào sau đây?