Đề thi thử THPTQG môn Toán Quốc học Quy Nhơn Bình Định lần 2

PDF 11 0.260Mb

Đề thi thử THPTQG môn Toán Quốc học Quy Nhơn Bình Định lần 2 là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Trang 1/7 - Mã đề thi 130 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TỈNH BÌNH ĐỊNH TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 NĂM 2017 MÔN TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề 130 Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. Câu 1: Cho bảng biến thiên của hàm số  y f x trên nửa khoảng  3;2 như hình vẽ sau: Khẳng định nào dưới đây sai ? A.  3;2 min 5. x y     B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 0. C.  3;2 max 3. x y    D. Hàm số không đạt cực đại tại 1.x  Câu 2: Trong không gian ,Oxyz tìm tọa độ hình chiếu của điểm  1;2;3A trên mặt phẳng có phương trình 3 0x y z    . A.  1;1; 2 . B.  1;2;0 . C.  2;1;0 . D.  0;1;2 . Câu 3: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm    1;1;0 , 1; 1; 4 .A B   Viết phương trình của mặt cầu  S nhận AB làm đường kính. A.    2 22 1 2 5.x y z     B.    2 221 2 20.x y z     C.    2 221 2 20.x y z     D.    2 221 2 5.x y z     Câu 4: Cho hàm số 3 21 1 12 1 3 2 y x x x    . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng  3;4 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng  4; . C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;4 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  3; .  Câu 5: Trong không gian ,Oxyz cho      0;0; , ;0;0 , 0; ;0A a B b C c với , ,a b c và 0.abc  Viết phương trình mặt phẳng  .ABC A. 1.x y z b c a    B. 1.x y z c b a    C. 1.x y z a b c    D. 1.x y z b a c    Câu 6: Trong không gian ,Oxyz tính khoảng cách d từ điểm  1;2;3 đến mặt phẳng  .Oxy A. 3.d  B. 2.d  C. 1.d  D. 6.d  Câu 7: Một khối chóp tam giác có ba góc phẳng vuông tại đỉnh, có thể tích V và hai cạnh bên bằng , .a b Tính cạnh bên thứ ba của khối chóp đó. A. 4 .V ab B. 3 .V ab C. 2 .V ab D. 6 .V ab Câu 8: Cho số phức 5 3 .z i  Tìm điểm biểu diễn của số phức .z A.  5; 3 . B.  3;5 . C.  5;3 . D.  3; 5 . Câu 9: Giả sử 5 1 ln . 2 1 dx c x   Tìm giá trị của .c A. 3.c  B. ln3.c  C. 9.c  D. 81.c  Trang 2/7 - Mã đề thi 130 Câu 10: Giải bất phương trình 1 2. 2 x       A. 1.x   B. 1.x   C. 1.x   D. 1.x   Câu 11: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 và thể tích của khối trụ bằng 18 . Tính diện tích xung quanh xqS của hình trụ. A. 18 .xqS  B. 36 .xqS  C. 6 .xqS  D. 12 .xqS  Câu 12: Tìm nguyên hàm của hàm số   1 , 2 1 f x x   với 1 . 2 x   A.   2 1 .f x dx x C   B.   2 2 1 .f x dx x C   C.   1 2 1 . 2 f x dx x C   D.   1 . 2 1 f x dx C x    Câu 13: Biết 6log 3,a  tính giá trị của log 6.a A. log 3.a B. 4log . 3a C. 1log 6 . 12a  D. 1log 6 . 3a  Câu 14: Số nào trong các số sau là số thuần ảo ? A.    2 3 . 2 3 .i i  B. 2 3 .2 3 i i   C.  22 2 .i D.    2 3 2 3 .i i   Câu 15: Cho    3 20,1 0,1a a và 2 1log log . 3 2b b  Kết luận nào sau đây đúng về hai số thực a và .b A. 10 0 1. a b     B. 0 10 1. a b     C. 0 10 0 1. a b      D. 10 1. a b    Câu 16: Số nào trong các số sau là số thực ? A.    2 5 2 5 .i i   B.    3 2 3 2 .i i   C.  21 3 .i D. 2 .2 i i   Câu 17: Tìm tập xác định D của hàm số   1 2 54 .y x    A.  \ 2 .D   B. .D   C.  2;2 .D   D.    ; 2 2; .D      Câu 18: Tìm nguyên hàm của hàm số   2 .xf x e A.   22 .xf x dx e C  B.   2 1 . 2 1 xef x dx C x     C.   2 .xf x dx e C  D.   2 1 . 2 xf x dx e C  Câu 19: Cho khối chóp đều .S ABC biết chiều cao bằng a , cạnh đáy bằng 2a . Tính thể tích V của nó. A. 3 3.V a B. 3 3 . 3 aV  C. 3 3 . 6 aV  D. 3 3 . 2 aV  Câu 20: Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1. 1 xy x     A. 2.y  B. 2.x   C. 2.y   D. 1.x  Câu 21: Cho hàm số  y f x liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau: Trang 3/7 - Mã đề thi 130 Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình   1f x m  có đúng ba nghiệm thực phân biệt. A. .m B. 3 1.m   C. 3 1.m   D. 4 0.m   Câu 22: Mặt cầu thứ nhất có bán kính 1,R diện tích 1.S Mặt cầu thứ hai có bán kính 2,R diện tích 2.S Tìm tỉ số 2 1 ,S S biết 2 12 .R R A. 2 1 4.S S  B. 2 1 3.S S  C. 2 1 2.S S  D. 2 1 1 . 4 S S  Câu 23: Giải bất phương trình  1 2 log 2 1 1.x    A. 3 ; . 2 x       B. 1 3; . 2 2 x      C. 31; . 2 x      D. 3; . 2 x       Câu 24: Chọn hệ tọa độ sao cho bốn đỉnh , , ,A B D A của hình lập phương .ABCD A B C D    là  0;0;0A      1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1B D A . Tìm tọa độ điểm .C A.  1;1;1 . B.  0;1;1 . C.  1;1,0; . D.  0;1;0 . Câu 25: Giải phương trình    2 2log 1 log 1 3.x x    A. 10.x  B. 3.x  C. 10.x   D. 3.x  