Tài liệu Toán 11 chuyên đề Đại số Chương 1 lượng giác phần 4

WORD 16 1.969Mb

Tài liệu Toán 11 chuyên đề Đại số Chương 1 lượng giác phần 4 là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 11 được cungthi.vn tổng hợp và biên soạn. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Nguyễn Xuân Nam Câu 1: Cho . Giá trị biểu thức là A. . B. . C. . D. . Câu 2: Phương trình có nghiệm là A. . B. . C. . D. . Câu 3: Trên hình vẽ là đồ thị của hàm số . Các khoảng giá trị của để hàm số nhận giá trị dương là A. . B. . C. . D. . Câu 4: Cho dãy số có số hạng tổng quát là với . Tìm giới hạn của A. . B. . C. 1. D. . Câu 5: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 6: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 7: Cho hàm số và , khi đó: A. là hàm số chẵn và là hàm số lẻ. B. và g là hàm số lẻ. C. là hàm số lẻ và là hàm số chẵn. D. và là hàm số chẵn. Câu 8: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 9: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 10: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 11: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 12: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 13: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 14: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 15: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 16: Cho hàm số và . A. và là 2 hàm số chẵn. B. và là 2 hàm số lẻ. C. là hàm số chẵn và là hàm số lẻ. D. là hàm số lẻ và là hàm số chẵn. Câu 17: Cho 2 hàm số và . Khi đó: A. và là 2 hàm số lẻ. B. là hàm số chẵn và là hàm số lẻ. C. và là 2 hàm số chẵn. D. là hàm số lẻ và là hàm số chẵn. Câu 18: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 19: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 20: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 21: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 22: Cho hàm số . Hàm số này là: A. Hàm số không chẵn không lẻ. B. Hàm số lẻ và có tập xác định là . C. Hàm số chẵn. D. Hàm số lẻ. Câu 23: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn. A. . B. . C. . D. . Câu 24: Hàm số là: A. Hàm số chẵn, tuần hoàn với chu kì . B. Hàm số lẻ, tuần hoàn với chu kì . C. Hàm số chẵn, tuần hoàn với chu kì . D. Hàm số lẻ, tuần hoàn với chu kì . Câu 25: Xác định chu kì của hàm số tuần hoàn sau: A. . B. . C. . D. . Câu 26: Tìm tập xác định của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 27: Tính tích của GTLN và GTNN của hàm số: A. . B. . C. . D. . Câu 28: Phương trình có nghiệm là: A. . B. . C. . D. . Câu 29: Phương trình có nghiệm là: A. . B. . C. . D. . Câu 30: Phương trình có nghiệm là: A. . B. . C. . D. . Câu 31: Khi giải phương trình: , ta được nghiệm là? A. . B. . C. . D. . Câu 32: Đạo hàm của hàm số bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 33: Đạo hàm của hàm số bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 34: Cho hàm số . Khi đó bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 35: Đạo hàm cấp của hàm số bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 36: Cho hàm số . Khi đó tacó: A. . B. . C. . D. . Câu 37: Cho hàm số có đạo hàm là A. . B. . C. . D. . Câu 38:  Đạo hàm của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 39: Đạo hàm của hàm số tại điểm là: A. . B. . C. . D. . Câu 40: Cho. Giá trị của là: A. . B. . C. . D. . Câu 41: Đạo hàm của hàm số tại điểm là: A. . B. . C. . D. . Câu 42: Đạo hàm hàm số tại là: A. . B. . C. . D. . Câu 43: Hàm số có tập xác định là A. . B. . C. . D. . Câu 44: Hàm số có tập xác định là A. . B. . C. . D. . Câu 45: Phương trình có họ nghiệm là A. . B. . C. . D. . Câu 46: Phương trình có họ nghiệm là A. . B. . C. . D. . Câu 47: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm? A. . B. . C. .D. . Câu 48: Phương trình có thể biến đổi về dạng A. . B. . C. . D. . Câu 49: Điều kiện để phương trình vô nghiệm là A. . B. . C. . D. . Câu 50: Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 51: Phương trình lượng giác có nghiệm là: A. . B. . C. . D. . Câu 52: Phương trình: có bao nhiêu nghiệm thỏa mãn: A. . B. . C. . D. . Câu 53: Phương trình: có nghiệm là: A. . B. . C. . D. . Câu 54: Giải phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 55: Giải phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 56: Giải phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 57: Tìm để phương trình có đúng nghiệm . A. . B. . C. . D. . Câu 58: Hàm số tuần hoàn với chu kỳ A. . B. . C. . D. . Câu 59: Giải phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 60: Giải phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 61: Tìm hàm số chẵn A. . B. . C. . D. . Câu 62: Tìm để phương trình có đúng nghiệm A. . B. . C. . D. . Câu 63: Tìm tập xác định của hàm số A. . B. . C. . D. . Câu 64: Giải phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 65: Phương trình tương đương với phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 66: Tìm để phương trình có nghiệm A. . B. . C. . D. . Câu 67: Nghiệm của phương trình lượng giác: có nghiệm là: A. . B. . C. . D. . Câu 68: Phương trình có nghiệm là: A. . B. . C. . D. . Câu 69: Phương trình có các nghiệm là: A. . B. . C. . D. . Câu 70: Phương trình có các nghiệm là: A. . B. . C. . D. . Câu 71: Nghiệm phương trình: là: A. . B. . C. . D. . Câu 72: Phương trình có nghiệm là