Bài tập trắc nghiệm 60 phút Dãy điện hoá - Tính chất của kim loại - dãy điện hoá kim loại - Hóa học 12 - Đề số 1
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
A: 0,2 gam
B: 3,2 gam
C: 6,4 gam
D: 1,6 gam
3,84.
4.
3.
4,8.
A. FeCl3
B. HNO3
C. HCl
D. CuCl2
A: Fe(NO3)3.
B: Fe(NO3)2 và Fe(NO3)3.
C: Fe(NO3)2, AgNO3.
D: Fe(NO3)3 và AgNO3.
2.
3.
4.
1.
Fe(NO3)3 và Mg(NO3)2.
AgNO3 và Mg(NO3)2.
Mg(NO3)2 và Fe(NO3)2.
Fe(NO3)2 và AgNO3.
Ag.
Fe.
Cu.
Zn.
Fe, Al, Mg.
Fe, Mg, Al.
Mg, Al, Fe.
Al, Mg, Fe.
A. 4,57 lít.
B. 49,78 lít
C. 54,35 lít
D. 104,12 lít
2.
3.
4.
1.
Zn.
Ag.
Cu.
Au.
A. Fe(OH)2.
B. Fe(OH)2, Cu(OH)2.
C. Fe(OH)3, Cu(OH)2.
D. Fe(OH)3
Zn và Cu.
Mg và Ag.
Cu và Ca.
Al và Zn.
19,025g.
31,45g.
33,99g.
56,3g.
A: H2SO4 đặc nóng.
B: HNO3 đặc nóng
C: HNO3 loãng.
D: H2SO4 loãng.
A. Cu
B. CuCl2+ MgCl2
C. Cu + MgCl2
D. Mg+ CuCl2
4.
5.
2.
3.
0,224 lít.
0,336 lít.
0,448 lít.
0,672 lít.
Al2(SO4)3; Fe2(SO4)3.
Al2(SO4)3; FeSO4.
FeSO4, Fe2(SO4)3.
Al2(SO4)3; FeSO4; Fe2(SO4)3.
A: 4
B: 5
C: 2
D: 3
A: Fe(NO3)3
B: Cu(NO3)2.
C: AgNO3.
D: Fe(NO3)2.
A.
B.
C.
D.
.
.
.
.
A:
B:
C:
D:
A.
B.
C.
D.
4.
3.
2.
5.
A: 43,2 gam
B: 56 gam
C: 33,6 gam
D: 32 gam
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A: Zn, Cr, Fe
B: Cr, Fe, Zn
C: Fe, Zn, Cr
D: Zn, Fe, Cr
Ca2+.
Cu2+.
Na+.
Zn2+.
A: HCl
B: Fe2(SO4)3
C: ZnSO4
D: H2SO4 loãng
A. Fe(NO3)3.
B. Fe(NO3)2.
C. Fe(NO3)2, Cu(NO3)2.
D. Fe(NO3)3, Fe(NO3)2.
A: Cu
B: Fe
C: Pt
D: Ag
A. Fe(OH)2.
B. Fe(OH)2, Cu(OH)2.
C. Fe(OH)3, Cu(OH)2.
D. Fe(OH)3
Mg, Zn.
Mg, Fe.
Fe, Cu.
Fe, Ni.
Zn, Cr, Fe.
Cr, Fe, Zn.
Fe, Zn, Cr.
Zn, Fe, Cr.
5,28g
5,76g
1,92g
7,68g
A. Fe
B. Ag
C. Al
D. Cu
A. Cu
B. CuCl2+ MgCl2
C. Cu + MgCl2
D. Mg+ CuCl2