Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s): All the condition seemed optimal: the congenial company, the wonderful weather, the historic venue.
Đáp án A
Kiến thức: Đồng nghĩa (từ đơn)
Giải thích:
Ta có: congenial /kənˈdʒiːniəl/ (a): dễ chịu, dễ mến
Xét các đáp án:
A. hospitable /hɑːˈspɪtəbl/ (a): mến khách, thân thiện
B. difficult (a): khó khăn
C. advanced /ədˈvænst/ (a): tiến bộ, hiện đại
D. complex /ˈkɑːmpleks/ (a): phức tạp
Do vậy: congenial ~ hospitable
Tạm dịch: Tất cả các điều kiện dường như tối ưu: công ty mến khách, thời tiết tuyệt vời, địa điểm lịch sử.