I usually play football when I have _______.
A.A.
spare time
B.B.
good time
C.C.
no time
D.D.
times
Đáp án và lời giải
Đáp án:A
Lời giải:
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. spare time: thời gian rảnh
B. good time: thời gian tốt
C. no time: không có thời gian
D. times: nhiều lần
I usually play football when I have spare time.
(Tôi thường chơi bóng đá khi tôi có thời gian rảnh rỗi.)
Chọn A