Trái nghĩa với “trung thực” là các từ :
A.
lừa dối, dối trá, giản xảo, lừa lọc
B.
lừa dối, chân thật, lừa lọc, bộc trực
C.
lừa dối, lừa lọc, lừa bịp, xấu bụng
D.
lừa dối, gian trả, thành thực, chính trực
Đáp án và lời giải
Đáp án:A